Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bị” Tìm theo Từ | Cụm từ (30.826) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên ngành: disarmament conference,
  • / nəυn /, Động từ knew ; known: biết; hiểu biết, biết, nhận biết; phân biệt được, biết, quen biết, ( (thường) + of) biết, biết tin, biết rõ về, Đã biết mùi, đã trải...
  • bit kiểm soát, bit kiểm tra, bít kiểm tra, equipment check bit, bit kiểm tra thiết bị, parity (check) bit, bit (kiểm tra) chẵn lẻ, parity check bit, bit kiểm tra tính chẵn lẻ, redundancy check bit, bit kiểm tra dư, equipment...
  • bit điều khiển, access control bit, bit điều khiển truy nhập, access control bit, bít điều khiển truy nhập, ecb ( eventcontrol bit ), bít điều khiển sự kiện, event control bit (ecb), bít điều khiển biến cố, event...
  • thùng chứa chịu áp suất, bình chịu áp, bình (chứa) áp suất cao, bình áp suất cao, bình chịu áp (suất), bể áp lực, bình có áp suất cao, bình áp lực, bình áp suất, bình cao áp, bình chịu áp suất, bình...
  • bích đặc, bích tịt, nắp bích, nút mặt bích, mặt bích bít đầu ống, mặt bích đặt, bích bịt đầu ống, bích bịt kín đầu ống, mép bích cụt, bích đặc, nắp bích, bộ tiêu âm, cái nắp, cái nút, mặt...
  • dòng bit, chuỗi bit, lưu thông, luồng bit, bit stream generator, bộ tạo dòng bit, cryptographic bit stream, dòng bit mật mã, synchronous bit stream, dòng bit đồng bộ, continuous bit stream oriented (cbo), định hướng luồng...
  • thiết bị trộn bitum, continuous bituminous mixing equipment, thiết bị trộn bitum liên tục, hot bituminous mixing equipment, thiết bị trộn bitum nóng
  • sóng am trong radio, điều chế biên độ (điều biên), biến điệu biên độ, điều biên, điều biến biên độ, điều chế biên độ,
  • mối ghép bằng mặt bích, ghép nối bằng cánh, liên kết bích, mối nối bằng bích, mối nối bằng mặt bích, khối nối mặt bích, mối nối bằng mặt bích, khớp bích, khớp nối bích, đầu nối bích, mối...
"
  • biến áp nguồn (trong khí cụ điện), biến áp truyền tải, biến áp công suất, biến áp điện lực, bộ biến thế nguồn, máy biến áp điện lực, máy biến áp dòng, bộ biến điện, bộ biến giảm công...
  • Danh từ: sự điều biến về biên độ, sự biến điệu biên độ, biến điệu biên độ, điều biên, điều biến biên độ, sự điều biến biên độ, amplitude modulation index, chỉ...
  • / di´fendənt /, Danh từ: (pháp lý) người bị kiện, bị đơn, bị cáo, ( định ngữ) bị kiện, bị kiện tụng, Kinh tế: bị cáo, bị đơn, người bị...
  • / wɔ:pt /, Tính từ: bị biến dạng; bị bẻ cong, bị xuyên tạc; bị bóp méo, bị vặn cong, bị vênh, vênh [bị vênh],
  • đường cong ứng suất-biến dạng, biến dạng, biểu đồ biểu suất, biểu đồ ứng suất-biến dạng, đường cong ứng suất - biến dạng,
  • Tính từ: không bị bay hơi, không bị khô (hoa, quả), không bị biến mất, không bị tan biến, không bị chết,
  • máy biến dòng (điện), biến dòng, bộ biến áp dòng, may biến áp lực, máy biến áp lưới điện, máy biến cường độ, máy biến áp công suất, máy biến áp đo lường, máy biến dòng, bus bar current transformer,...
  • nơvi chân bì-biểu bì, nơvi bì-biểu bì,
  • bình nhiên liệu, bể chứa khí, thùng chứa ga, bể khí, bình khí, bình ga, bình khí, bình chứa khí, bình ga, bình khí, thùng chứa khí, thùng ga, thùng nhiên liệu, thùng xăng, pressurizing gas tank, bình khí có áp...
  • thiết bị trộn, bituminous mixing equipment, thiết bị trộn bitum, coated macadam mixing equipment, thiết bị trộn đá dăm với bitum, continuous bituminous mixing equipment, thiết bị trộn bitum liên tục, hot bituminous mixing...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top