Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bọc” Tìm theo Từ | Cụm từ (17.360) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌp´houlstə /, Ngoại động từ: nhồi (bọc..) cho (ghế, đi văng...), bọc, phủ, bịch (đồ gỗ), treo màn/rèm (cho căn phòng), Hình Thái Từ: Xây...
  • thép vỏ, tấm thép bọc, tấm bọc thép, bọc thép, armor-plate mill, máy cán vỏ (bọc) thép
"
  • / bæg /, Danh từ: bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, (động vật học) túi, bọng, bọc, vú (bò), chỗ húp lên (dưới mắt), ( số nhiều) của cải, tiền bạc, ( số nhiều) (từ lóng) quần;...
  • / ʌp´hɔlstəri /, Danh từ: bàn ghế, màn thảm, vải, chất liệu bọc, nghề bọc mặt đồ gỗ, nghề buôn bán màn thảm, nghề nhồi (bọc..) đồ đạc, vật liệu dùng để nhồi...
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) lời tâng bốc, lời nịnh bợ, Ngoại động từ: thuyết phục ai bằng cách tâng bốc, nịnh bợ... (để làm...
  • / 'wɔ:lbɔ:d /, Danh từ: (kiến trúc) ván lát tường, ván lát tường, lớp trát khô, panen tường, tấm lát tường, tấm tre, tấm bọc, tấm lợp, tấm ốp tường, ván vách, wallboard...
  • / ´flætərə /, Danh từ: người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ, Từ đồng nghĩa: noun, apple polisher * , backscratcher , booster , bootlicker , brownnose...
  • / mʌfl /, Danh từ: mồn (trâu, bò...), Ngoại động từ: ( + up) bọc, ủ, quấn (bằng áo ấm, khăn ấm), bịt, bóp nghẹt, làm cho bớt kêu, làm cho nghẹt...
  • / 'enveləpmənt /, danh từ, sự bao, sự bao bọc, sự bao phủ, vỏ bao, vỏ bọc; màng bao, màng bọc,
  • cáp (bọc) polyêtylen, cáp pe, dây (bọc) polyetylen,
  • cáp (bọc) polyvinyclorid, dây (bọc) polyvinyclorid,
  • cảm nhiễm thể, bacteriolytic amboceptor, cảm nhiễm thể tiêu khuẩn, hemolytic amboceptor, cảm nhiễm thể tan huyết
  • độ tự (bốc) cháy, tính tự (bốc) cháy (có ngọn lửa),
  • bao được, bọc được, có vỏ, được bọc, có vỏ bọc, được bọc vỏ, metal sheathed, được bọc vỏ thép, sheathed deck, boong tàu được bọc
  • ống mềm tế bọc, ống được bọc bố,
  • / ¸disimba:´keiʃən /, Danh từ: sự cho lên bờ, sự cho lên bộ; sự bốc dỡ (hàng...) lên bờ; sự lên bờ, sự lên bộ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự xuống xe, Xây...
  • sự đốt cháy ngay, sự đốt cháy tức thời, sự tự (bốc) cháy, sự tự bốc cháy,
  • / ´plʌndə /, Danh từ: sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt; hành động cướp bóc, vật cướp bóc được, vật ăn cắp được, (từ lóng) lời, lợi nhuận, Ngoại...
  • giới hạn (bốc) cháy,
  • sự tự (bốc) cháy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top