Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bad news” Tìm theo Từ | Cụm từ (57.789) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: noun, freshness , newfangledness , newness , originality
  • / ´sinju: /, Danh từ, số nhiều sinews: (giải phẫu) gân, ( số nhiều) bắp thịt; sức khoẻ, ( số nhiều) (nghĩa bóng) sức mạnh, nghị lực, nguồn tiếp sức, rường cột; tài lực...
"
  • / ´nju:zwə:ði /, Tính từ: Đáng đưa thành tin, đáng đưa lên mặt báo, a newsworthy bank robbery, một vụ cướp nhà băng lý thú (đáng đưa lên mặt báo)
  • Idioms: to be carried away by that bad news, bị mất bình tồnh vì tin buồn
  • quảng cáo báo chí, newspaper advertising bureau, sở quảng cáo báo chí
  • Tính từ: ngạc nhiên, kinh ngạc, we were very astonished to hear this bad news, chúng tôi thật kinh ngạc khi nghe hung tin này
  • / 'nju:zpeipə /, Danh từ: báo, Kỹ thuật chung: báo, Từ đồng nghĩa: noun, daily newspaper, báo hằng ngày, biweekly , bulldog , community...
  • / ¸ouvəri´ækt /, Ngoại động từ: phản ứng quá mạnh mẽ, quá dữ dội đối với mọi khó khăn, he overreact to the bad news, ông ta phản ứng dữ dội đối với những tin xấu
  • bre / nju:z /, name / nu:z /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: tin, tin tức, what's the news?, có tin tức gì mới?, that 's no news to me, Cấu trúc từ: to break...
  • / tə'dei /, Danh từ: hôm nay, ngày này, ngày hôm nay, today's newspaper, báo hôm nay, ngày nay, thời kỳ hiện nay, thời đại này, Phó từ: vào ngày này,
  • như newscaster,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) news-gatherer,
  • Thành Ngữ:, national newspapers, báo chí lưu hành khắp nước
  • Idioms: to be afflicted by a piece of news, buồn rầu vì một tin
  • viết tắt, phần điểm tin của Đài truyền hình độc lập ( independent television news),
  • / ´nju:nis /, danh từ, tính chất mới, tính chất mới mẻ, tính chất mới lạ, Từ đồng nghĩa: noun, freshness , innovativeness , newfangledness , originality
  • / ´nju:z¸di:lə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) news-agent,
  • Thành Ngữ:, his heart sank at the sad news, được tin buồn lòng anh ta se lại
  • Idioms: to be perturbed by that news, bị dao động vì tin đó
  • Tính từ: làm đau buồn, làm đau lòng, xé ruột, a heart-breaking news, một tin rất đau buồn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top