Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be go” Tìm theo Từ | Cụm từ (46.269) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ số nhiều: vẻ ngoài, đặc điểm bên ngoài, hoàn cảnh bên ngoài, những cái bề ngoài, to judge by externals, xét bề ngoài
  • kéo trên bề mặt, lực căng mặt ngoài, lực căng trên bề mặt, sự căng mặt ngoài, sức căng bề mặt, sức căng mặt ngoài, sức căng bề mặt, sức căng bề mặt, sức căng mặt ngoài, áp xuất bề mặt,...
  • / eks'tiəriə /, Tính từ: ngoài, ở ngoài, từ ngoài vào, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nước ngoài, Danh từ: bề ngoài; mặt ngoài, bên ngoài, cách cư xử bề ngoài;...
"
  • dầm vuông, gỗ đẽo, gỗ đẽo vuông vắn, gỗ vuông, gỗ xẻ bốn mặt, thanh lát, dầm, gỗ hộp, thanh, squared timber decking, mặt lát gỗ vuông, squared timber wall, tường gỗ vuông, half-squared timber, gỗ (thanh)...
  • / bi´get /, Ngoại động từ .begot; .begot, .begotten: sinh ra, gây ra, Từ đồng nghĩa: verb, imperialism begets wars, chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh, afford...
  • bộ phận gối tựa, chi tiết gối tựa, hinged bearing element, bộ phận gối tựa khớp, rigid bearing element, bộ phận gối tựa cứng, roller-type bearing element, bộ phận gối tựa con lăn, hinged bearing element, chi...
  • (adj) ngoại tiếp, khoanh vùng, có giới hạn, ngoại tiếp, circumscribed cone, mặt nón ngoại tiếp, circumscribed figure, hình ngoại tiếp, circumscribed polygon, đa giác ngoại...
  • / 'aut'said /, Danh từ: bề ngoài, bên ngoài, thế giới bên ngoài, hành khách ngồi phía ngoài, ( số nhiều) những tờ giấy ngoài (của một gram giấy), Phó từ:...
  • bề mặt chuẩn, bề mặt chuẩn gốc, bề mặt tham chiếu, reference surface centre diameter, đường kính của bề mặt chuẩn gốc, reference surface centre diameter, đường kính của bề mặt chuẩn gốc
  • góc bẹt, góc bẹt (180 độ), góc bẹp,
  • khí quyển bên ngoài, môi trường bên ngoài, không khí bên ngoài,
  • / skwɔt /, Tính từ: ngồi xổm, ngồi chồm hỗm, lùn mập, lùn bè bè, béo lùn (người, vật), Danh từ: sự ngồi xổm, sự ngồi chồm hỗm; tư thế ngồi...
  • cái chụp ở bên ngoài, cái phủ ở bên ngoài, cái trùm ở bên ngoài,
  • ảnh hưởng bên ngoài về công nghệ, ảnh hưởng từ bên ngoài về công nghệ, ngoại ứng công nghệ, những ảnh hưởng bên ngoài về công nghệ,
  • / ˈaʊtˌpeɪʃənt /, Danh từ: người bệnh ở ngoài, bệnh nhân ngoại trú, bệnh nhân ngoại trú,
  • Danh từ: (toán học) góc bẹt, Toán & tin: góc bẹt (1800), Kỹ thuật chung: góc bẹt,
  • gọi bên (được) gọi trả tiền, gọi cước bên (được) gọi trả,
  • / ¸ekstə´næliti /, Danh từ: tính chất bên ngoài, trạng thái bên ngoài, ( số nhiều) những cái bên ngoài, Kinh tế: tác ngoại tính, Ảnh hưởng của...
  • gọi bên (được) gọi trả tiền, gọi cước bên (được) gọi trả,
  • thuộc bên ngoài, bên ngoài, ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top