Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Biếm” Tìm theo Từ | Cụm từ (30.432) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ngứa dhobiemột kiểu viêm da dị ứng.,
  • / treit /, Danh từ: nét tiêu biểu; đặc điểm, Từ đồng nghĩa: noun, a trait of irony, một nét giễu cợt châm biếm, one of his less attractive traits is criticizing...
"
  • / rai /, Tính từ: nhại, nhăn nhở, ghê tởm, nhăn nhó biểu hiện sự thất vọng (bộ mặt, đặc điểm... của người), (nghĩa bóng) gượng, hài hước một cách châm biếm, hơi chế...
  • / ´sætaiə /, Danh từ: sự trào phúng, sự châm biếm; lời châm biếm, lời trào phúng, (văn học) nghệ thuật châm biếm; bài văn châm biếm; thơ trào phúng, Điều mỉa mai (đối...
  • / kɑ:m /, Tính từ: Êm đềm, lặng gió (thời tiết); lặng, không nổi sóng (biển), bình tĩnh, điềm tĩnh, (thông tục) trơ tráo, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ, Danh...
  • / ˈsɑrkæzəm /, Danh từ: lời chế nhạo, lời châm chọc, lời mỉa mai; ngôn ngữ mỉa mai châm biếm, tài chế nhạo, tài mỉa mai châm biếm; sự chế nhạo, sự mỉa mai châm biếm,...
  • Danh từ: thể thơ châm biếm; có tác dụng châm biếm,
  • biên bản thí nghiệm, báo cáo thí nghiệm, bản ghi kiểm tra, bản ghi thử nghiệm, báo cáo kiểm tra, báo cáo thí nghiệm, báo cáo thử nghiệm, biên bản thử nghiệm, work test report, báo cáo kiểm tra công việc,...
  • biên bản kiểm nghiệm, biên bản kiểm tra,
  • / 'fi:tʃə /, Danh từ: nét đặc biệt, điểm đặc trưng, ( số nhiều) nét mặt, bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt (trong một tờ báo), (sân khấu) tiết mục chủ chốt,...
  • Tính từ: nghiêm khắc; nghiêm nghị, khốc liệt, dữ dội, gay go, ác liệt, mộc mạc, giản dị, châm biếm, mỉa mai, severse discipline, kỷ...
  • / ´bizməθ /, Danh từ: (hoá học) bitmut, Kỹ thuật chung: bitmut, Địa chất: bitmut, bismuth gingivitis, viêm lợi bítmút, bismuth...
  • / si´veriti /, Danh từ: tính nghiêm khắc; tính nghiêm nghị; sự ngặt nghèo, tính khốc liệt, tính dữ dội, tính gay go, tính ác liệt, tính mộc mạc, tính giản dị, giọng châm biếm,...
  • viêm nội mạc động mạch, endarteritis detormans, viêm nội mạc động mạch biến dạng, non-infective endarteritis, viêm nội mạc động mạch không nhiễm khuẩn
  • phép kiểm tra độ biến dạng, thí nghiệm cắt, sự thí nghiệm cắt, sự thí nghiệm trượt, box-type shear test, thí nghiệm cắt kiểu hộp, direct shear test, thí nghiệm cắt trực tiếp, quick shear test, thí nghiệm...
  • sự kiểm tra lề, thử giới hạn, kiểm tra nghiệm biên, kiểm tra giới hạn, sự kiểm tra giới hạn, mc ( marginalcheck ), sự thử giới hạn, mc ( marginalcheck ), sự kiểm tra giới hạn
  • kiểm soát bằng xây dựng, biện pháp kiểm soát những rủi ro về sức khoẻ và môi trường bằng cách đặt rào chắn ngăn vùng bị ô nhiễm với các vùng khác để hạn chế lây nhiễm.
  • biên bản kiểm tra và thử nghiệm,
  • tai biến nhiễm khuẩn khi tiêm chủng,
  • đơn bảo hiểm niêm kim khả biến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top