Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bleu” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.100) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´tʃeindʒəbl /, Tính từ: không thay đổi (như) unchangeably, Oxford: adj., not changeable; immutable, invariable., unchangeabilityn. unchangeableness n. unchangeably...
  • antepartum, galenical, intercalated, imbricated, eccrine, ambient, iatrology, earning, blue-chip, profiteering, blue-chip, bold, unprofitable, underpopulated, slack, unprofitable, unremunerative, economical,...
  • / 'tæblou /, Danh từ số nhiều của .tableau: như tableau,
  • / ´tri:zənəs /, như treasonable, Từ đồng nghĩa: adjective, apostate , betraying , double-crossing , faithless , insubordinate , mutinous , perfidious , recreant , subversive , traitorous , treacherous , treasonable...
  • / ´dʒɔilis /, Tính từ: không vui, buồn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, black , bleak , blue , cheerless ,...
"
  • / (bre) /'sɑ:mbər / || /'sɒmbə(r)/ /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sombre, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, black , bleak , blue * , caliginous , cloudy...
  • Danh từ số nhiều của .tableau vivant: như tableau vivant,
  • lưỡng cực nửa sóng, ăng ten lưỡng cực, ăng ten ngẫu cực, double-doublet antenna, ăng ten lưỡng cực kép, double-doublet antenna, ăng ten ngẫu cực kép
  • / em´blemə¸taiz /, Ngoại động từ: tượng trưng cho là, là biểu tượng của, là điển hình của, miêu tả bằng biểu tượng, lions emblematize the absolute authority, sư tử là biểu...
  • /'tæbləʊ/, Danh từ, số nhiều .tableaux: hoạt cảnh (sự trình bày một bức tranh hoặc một cảnh bởi một nhóm người im lặng và bất động, nhất là trên (sân khấu)) (như) tableau...
  • Danh từ, số nhiều .tableaux vivants: hoạt cảnh (sự trình bày một bức tranh hoặc một cảnh bởi một nhóm người im lặng và bất động, nhất là trên (sân khấu)) (như) tableau,...
  • ung thư blều mô trụ,
  • biến số tạp, biến phức, biến số ảo, phức biểu số, monogenic function of complex variable, hàm biến phức đơn diễn, regular function of a complex variable, hàm biến phức chính quy, theory of function of a complex variable,...
  • / ´plaiənt /, như pliable, Từ đồng nghĩa: adjective, ductile , flexible , flexile , flexuous , moldable , plastic , pliable , supple , workable , adaptive , adjustable , elastic , malleable , impressionable...
  • đồng hồ trên tableau,
  • đèn báo rẽ (trên tableau),
  • đèn báo rẽ (bảng tableau),
  • / ´bleim¸wə:ði /, Tính từ: Đáng khiển trách, đáng trách mắng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, culpable...
  • viền tableau,
  • / ´æligəri /, Danh từ: phúng dụ, lời nói bóng, chuyện ngụ ngôn, biểu tượng, Từ đồng nghĩa: noun, apologue , emblem , fable , figuration , moral , myth ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top