Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Blot out” Tìm theo Từ | Cụm từ (23.058) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´bloutid /, Tính từ: húp híp, béo phị; phồng lên, sưng lên, Xây dựng: bị trương phồng, Từ đồng nghĩa: adjective, bloated...
"
  • / ´blɔtʃi /, như blotched, Từ đồng nghĩa: adjective, mottled , spotted
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , blanked out , blotted out , blown over , buried , bygone...
  • / 'noutbuk /, Danh từ: sổ tay, sổ ghi chép, Kỹ thuật chung: sổ, Từ đồng nghĩa: noun, binder , blotter , daybook , diary , exercise...
  • / ´slɔ:tərəs /, tính từ, (văn học) giết hại hàng loạt, tàn sát hàng loạt, Từ đồng nghĩa: adjective, bloodthirsty , bloody , bloody-minded , cutthroat , homicidal , sanguinary , sanguineous,...
  • / ´blɔtiη¸peipə /, danh từ, giấy thấm,
  • / di´saididli /, Phó từ: kiên quyết, dứt khoát, rõ ràng, không cãi được, Từ đồng nghĩa: adverb, to answer decidedly, trả lời dứt khoát, absolutely , bloody...
  • / bi´spætə /, Ngoại động từ: rắc, vảy, làm bắn tung toé, nịnh nọt rối rít, chửi tới tấp, Từ đồng nghĩa: verb, blotch , spatter , splatter , splotch...
  • / ´blɔtou /, Tính từ: (từ lóng) say khướt, say mèm, Từ đồng nghĩa: adjective, oiled , stewed
  • / klɔθ /, Danh từ, số nhiều .clothes: vải, khăn trải bàn, Áo thầy tu, ( the cloth) giới thầy tu, Cấu trúc từ: to cut one's coat according to one's cloth, out...
  • / ´bloutiη /, Kỹ thuật chung: sự phồng, sự phồng rộp, sự trương nở,
  • / ´bloutə /, Danh từ: cá trích muối hun khói, Kinh tế: cá trích muối hun khói, đồ hộp bị phồng,
  • / blout /, Ngoại động từ: muối và hun khói (cá trích), Nội động từ: phồng lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên, hình thái...
  • sự bỏ chạy, khu đất nhô cao, hết hạn, a snowy runout at the bottom of the ski slope, the runout of an executive contract
  • / ´skæbi /, tính từ .so sánh, phủ đầy vảy; đóng vảy, hèn hạ, đê tiện, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, you scabby liar  !, đồ dối trá đê tiện!, base , blotchy , contemptible...
  • / ¸foutou¸ɔ:tə´trɔfik /, tính từ, (thuộc) xem photoautotroph,
  • / ´autənd´aut /, Tính từ: hoàn toàn, triệt để, Từ đồng nghĩa: adjective, an out-and-out lie, một lời nói dối hoàn toàn, absolute , arrant , consummate ,...
  • nguồn điểm ánh sáng, nguồn điểm, collimated point source, nguồn điểm chuẩn trực, point (source) radiator, máy phát xạ nguồn điểm, point source light, ánh sáng nguồn điểm, point source of air pollutants blow-out, nguồn...
  • / ´blʌdi¸maindid /, tính từ, dửng dưng, trơ trơ, Từ đồng nghĩa: adjective, bloodthirsty , bloody , cutthroat , homicidal , sanguinary , sanguineous , slaughterous
  • Thành Ngữ:, to blot out, xoá đi, xoá sạch, tẩy sạch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top