Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Blue pencil” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.641) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pensilə /, như penciler,
  • / ´sensəʃip /, danh từ, cơ quan kiểm duyệt, quyền kiểm duyệt, công tác kiểm duyệt, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, blackout * , blue pencil...
  • bugi đốt nóng, bu gi sấy nóng, công tắc xông máy, bougie xông máy, bugi, nến điện, bugi, nến đánh lửa, glow plug replay, rờ le bu gi sấy nóng, pencil-type glow plug, bougie xông máy loại ống
  • / aɪ.braʊ /, Danh từ: lông mày, lông mày, eyebrow pencil, bút kẻ lông mày
  • Tính từ: (sinh vật học) bên trục, cận trục, bàng trục, paraxial optics, quang học bàng trục, paraxial pencil, chùm (tia) bàng trục, paraxial...
"
  • Danh từ, số nhiều .penicilli: chổi; bút lông, Y học: nấm chổi penicillum glaucum,
  • sự in giấy nến, sự in stencil,
  • sự in bằng giấy nến, sự nhân bản bằng stencil,
  • chất dẫn xuất của benzylpenicillin,
  • bản gốc bằng stencil, bản chính bằng giấy nến,
  • máy in bằng giấy nến, máy nhân bản bằng stencil,
  • thuốc pyopen (penicillin tổng hợp).,
  • / ´mimiə¸gra:f /, Danh từ: máy in rô-nê-ô, Ngoại động từ: in bằng máy in rô-nê-ô, Kỹ thuật chung: máy in stencil, máy...
  • / ¸peni´silin /, Danh từ: pênixilin, Y học: kháng sinh có nguồn gốc penicillium notathum dùng chữa nhiễm trùng thuộc nhiều nhóm khác nhau gây ra, Kinh...
  • bệnh nấm penicilium,
  • kháng sinh, gồm penícíllìn và procain,
  • see penicilli,
  • penicillin g,
  • kháng sinh, gồm penicillin và procain,
  • loại kháng sinh tương tự như penicillin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top