Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Buổi” Tìm theo Từ | Cụm từ (33.684) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: nở cuối mùa; nở cuối buổi; bay cuối buổi,
  • hình thức lưu lại (ở lại) nhà người khác khi đi đâu đó, Ở tại nhà người dân địa phương (khi đi du lịch), nhà ở bắt buộc cho học sinh dưới 18 tuổi,
  • / fut /, Danh từ, số nhiều .feet: chân, bàn chân (người, thú...), bước chân, cách đi, (quân sự) bộ binh, chân (giường, ghế, tường, núi...); bệ phía dưới, cuối, phút (đơn vị...
  • / 'hɑ:f'taimə /, danh từ, người nửa thất nghiệp; công nhân chỉ có làm việc nửa ngày, công nhân chỉ có làm việc nửa tuần, học sinh đi học một buổi, đi làm kiếm tiền một buổi,
  • / klaud /, Danh từ: mây, đám mây, Đám (khói, bụi), Đàn, đoàn, bầy (ruồi, muỗi đang bay, ngựa đang phi...), (nghĩa bóng) bóng mây, bóng đen; sự buồn rầu; điều bất hạnh, vết...
  • / 'tʃeəmən /, Danh từ: chủ tịch; người chủ toạ (buổi họp), người cho thuê ghế lăn; người đẩy ghế lăn, (từ cổ,nghĩa cổ) người khiêng kiệu, Kinh...
  • Danh từ: người làm chìm, người đánh chìm, người đào giếng; thợ đào giếng mỏ, chì lưới (vật năng buộc ở dây câu, ở lưới......
  • / 'bʌtəflai /, Danh từ: con bướm, (nghĩa bóng) người nhẹ dạ; người thích phù hoa, (thể dục,thể thao) kiểu bơi bướm, Cơ - Điện tử: van bướm,...
  • / ´bulit¸hed /, danh từ, người đầu tròn, người ngu đần, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ngang bướng, người cứng cổ, người ngoan cố,
  • / ´bul¸hed /, Danh từ: (động vật học) cá bống biển, người cứng cổ, người bướng bỉnh, người đầu bò đầu bướu, Xây dựng: đầu tròn (rivê,...
"
  • Danh từ: căn phòng một phần ở dưới đất dùng trong những buổi tế lễ (của người da đỏ ở tây nam nước mỹ),
  • người đại diện mua hàng, người đại lý mua hàng, người đại lý mua hàng (cho hãng buôn), người mua đại lý mua hàng, exclusive buying agent, người đại lý mua hàng độc nhất
  • Danh từ: người đặt thành vấn đề nghi ngờ, người gièm pha, người nói xấu, người bôi nhọ, người buộc tội, người tố cáo,...
  • bre / ,ɑ:ftə'nu:n /, name / ,æftər'nu:n /, Danh từ: buổi chiều, Từ đồng nghĩa: noun, in the afternoon of one's life, lúc về già, afternoon farmer, người lười...
  • / 'stæg,pα:ti /, Danh từ: buổi họp mặt chỉ cho đàn ông; bữa tiệc của riêng đàn ông (đặc biệt là những người sắp cưới vợ),
  • / ri´gretfuli /, phó từ, hối tiếc; buồn rầu, smile regretfully, buồn rầu mỉm cười tiếc nuối, regretfully , i must decline, thật đáng tiếc, tôi phải xin khước từ
  • Danh từ: quả bưởi, (thực vật học) cây bưởi, Kinh tế: cây bưởi,
  • / haus /, Danh từ: nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...), (chính trị) viện (trong quốc hội), rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả; buổi...
  • / ʃæɳk /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) chân, cẳng, xương ống chân, chân chim; ống chân tất dài, thân cột; cuống hoa; chuôi đao; cán dao; tay chèo, lúc thú vị nhất trong buổi...
  • chuỗi cung ứng, chuỗi cung cấp: bao gồm một hệ thống từ nhà cung cấp nguyên vật liệu thô, đến nhà sản xuất, đến các kho chứa, từ đó đưa đến các nhà phân phối bán buôn, bán lẻ và cuối cùng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top