Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Các” Tìm theo Từ | Cụm từ (22.347) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mã vào hệ thống, mã truy nhập, mã truy cập, carrier access code (cac), mã truy nhập nhà khai thác, minimum-access code, mã truy nhập tối thiểu, services access code (sac), mã truy nhập dịch vụ, upt access code (uptac), mã...
  • / ka:´ti:ziən /, Tính từ: (thuộc) thuyết Đê-các-tơ, Danh từ: người theo thuyết Đê-các-tơ, Toán & tin: đề các, descartes...
  • giãn cách đường, khoảng trống giữa các đường, khoảng cách giữa các dòng, giãn cách dòng, inter-line spacing, khoảng trống giữa (các) đường, select line spacing, chọn giãn cách dòng, set line spacing (sls), lập...
  • Danh từ: những từ có cùng cách đánh vần (theo chữ cái) nhưng khác nhau về cách phát âm (cách đọc) và cả về nghĩa. ví dụ: read read(past...
  • Danh từ: bi-các-bô-nát ná-tri; thuốc muối (như) bicarbonate of soda, baking soda, bicard, các bonat acit na-tri, cácbonat acit na-tri, natri hyđrocacbonat, loại muối natri trung hòa được axit,...
  • nước kem, creme de cacao, nước kem cacao, creme de cafe, nước kem cà phê, creme de menthe, nước kem bạc hà
  • / ´pɔstʃə /, Danh từ: tư thế, dáng điệu, đặc điểm; dáng bộ (cách đứng, đi, ngồi..), thái độ, cách nhìn (cái gì), tình thế, tình hình, Ngoại động...
  • bột mài silic-cacbua,
  • khỉ macaca,
"
  • khỉ redut đài loanmacaca, cyclopis,
  • khỉ redut đài loan macaca, cyclopis,
  • chuỗi (các) cái điện trở,
  • mi-ca-nit (vật liệu cách điện), bột mica,
  • hệ tọa độ cartesian, hệ tọa độ Đề cát, hệ số tọa độ descartes, hệ tọa độ Đê-các-tơ, hệ tọa độ Đềcác, hệ toạ độ Đề cát,
  • Danh từ: tiếng bắc pháp cổ (phương ngữ nooc-man-di, pi-các-đi),
  • /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/ Bản mẫu:Phiên âm Y học Blốc nhĩ thất  Blốc tim Tắc nhĩ thất hoặc nghẽn nhĩ thất http://duocanbinh.vn/db2154-benh-bloc-nhi-that-nguyen-nhan-va-cach-dieu-tri  
  • sự phân tích mạch, phân tích mạch, computer-aided circuit analysis (caca), phân tích mạch nhờ máy tính
  • cải cách tiền tệ, cải cách tiền tệ, international monetary reform, cải cách tiền tệ quốc tế, project of monetary reform, phương án cải cách tiền tệ
  • / 'insjuleitə /, Danh từ: người cô lập, người cách ly, (vật lý) cái cách điện, chất cách ly, Toán & tin: (vật lý ) cái cách điện, chất cách ly,...
  • / ´tə:tl¸dʌv /, Danh từ: (động vật học) cu gáy (loại chim bồ câu rừng nhận biết được ở tiếng gù êm tai của nó và cách đối xử âu yếm với con đực/cái và con con) (như)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top