Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cách” Tìm theo Từ | Cụm từ (20.633) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌnseri´mouniəsnis /, danh từ, tính không kiểu cách, tính không câu nệ nghi thức, tính không khách sáo, tính không nghi thức, tính không trịnh trọng, tính không lịch sự, tính không lễ phép; tính lấc cấc...
  • Danh từ: khoảng cách/tầm xa trung bình, khoảng cách, khoảng cách trung bình, tầm xa trung bình, khoảng giữa,
  • trần thu âm, trần (cách) âm, trần cách âm, acoustical ceiling system, hệ thống trần cách âm, continuous acoustical ceiling, trần cách âm liên tục, suspended acoustical ceiling, trần cách âm treo, acoustical ceiling system,...
  • tường cách, tường cánh đập, tường cánh mố cầu, tường cánh phụ, tường chái (nhà), vách ngăn cánh,
  • Danh từ: (hàng hải) sự cuốn buồm, cách cuốn buồm, trang sức hình hoa (ở màn cửa sổ), sự (cách) cuốn buồm, sự tạo rạn,
  • sự điều biến khoảng (cách) xung,
  • / 'distəns /, Danh từ: khoảng cách, tầm xa, khoảng (thời gian), quãng đường; (thể dục,thể thao) quãng đường chạy đua (dài 240 iat), nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách...
  • / ˈstændˌɔf /, Danh từ: sự xa cách, sự cách biệt, tác dụng làm cân bằng, (thể dục,thể thao) sự hoà, Tính từ: rụt rè, cảnh giác; lạnh lùng và...
  • / dis¸kwɔlifi´keiʃən /, Danh từ: sự làm cho không đủ tư cách; điều làm cho không đủ tư cách, sự tuyên bố không đủ tư cách, sự loại ra không cho thi, sự truất quyền dự...
"
  • hạch bạch huyết tĩnh mạch cảnh-xương móng, hạch bạch huyết trên bả vai-xương móngnodi,
  • / ´piki /, Tính từ .so sánh: (thông tục) kén cá chọn canh (cầu kỳ, kiểu cách),
  • sai hình do khỏang cách. mờ do khỏang cách,
  • khoảng cách trên bản đồ, khoảng (cách) trên bản đồ,
  • Danh từ: sự rụt rè; sự cảnh giác; sự lạnh lùng và xa cách, sự khó gần, sự không cởi mở (trong cư xử),
  • Phó từ: không kiểu cách, không câu nệ nghi thức, không khách sáo, không nghi thức, không trịnh trọng, không lịch sự, không lễ phép;...
  • Phó từ: quý, quý giá, quý báu, một cách cầu kỳ, kiểu cách, một cách đài các, (thông tục) hết sức, lắm, vô cùng, ghê gớm, khác...
  • sự phân biệt giá cả do (khoảng cách) không gian, sự phân biệt giá cả do khoảng cách,
  • / ´ful¸fledʒd /, tính từ, Đủ lông đủ cánh ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), chính thức (có đầy đủ tư cách...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • decachuẩn độ,
  • Tính từ: (thực vật) điệu bộ; màu mè; kiểu cách; điệu đàng, a ladida accent, phát âm kiểu cách, màu mè
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top