Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Công” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.866) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khúc cong, sự uốn của dầm, vật cong, uốn (cong), sự làm cong, hỗn hợp, độ cong, độ uốn, độ uốn cong, độ vồng, gập, mặt vồng, ống cong, sự cong, sự gập,...
  • đường cong độ võng, biểu đồ độ võng, đường (cong) độ võng, đường uốn cong, biểu đồ biến dạng, đường đàn hồi, đường cong đàn hồi, đường cong uốn,
  • tải trọng toàn bộ, tải trọng tổng (cộng), trọng tải toàn phần, tải trọng toàn phần, tải trọng tổng cộng, tổng trọng tải, tải trọng toàn phần, tải trọng tổng,
  • / ´fɔ:rəm /, Danh từ: diễn đàn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), toà án, (từ cổ,nghĩa cổ) ( la mã) chợ, nơi công cộng; chỗ hội họp, Kỹ thuật chung:...
"
  • / spi:d /, Danh từ: sự nhanh chóng, sự mau lẹ; tính nhanh chóng, tính mau lẹ (của các cử động..), tốc độ; tốc lực, vận tốc, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thành công, sự hưng thịnh,...
  • / ∫ɑ:ft /, Danh từ: Đối xử bất công, cán (giáo, mác...), tay cầm, càng xe, (từ cổ, nghĩa cổ) mũi tên, cái giáo (đen & bóng), tia sáng; đường chớp, thân (cột, lông...
  • / ´kə:vətʃə /, Danh từ: sự uốn cong; sự bị uốn cong; sự vẹo (xương), (toán học) độ cong, Xây dựng: độ cong, sự uốn cong, Cơ...
  • bốc dỡ chung công-ten-nơ, chở chung công-ten-nơ (với người khác), hàng chở không đầy côngtenơ, chở lẻ (giao hàng lẻ) bằng côngtenơ, less than container load cargo, hàng bốc dỡ chung công-ten-nơ
  • đường (cong) trễ, đường (cong) từ trễ, đường cong trễ,
  • trạm hàng bến cảng (công te nơ), trạm hàng bến cảng (công ten nơ),
  • đoạn chở về (công-ten-nơ), giai đoạn chở về (công-ten-nơ),
  • / ´hændi¸kra:ft /, Danh từ: nghề thủ công, nghệ thuật thủ công; sự khéo tay, Đồ thủ công, Kỹ thuật chung: nghề thủ công, Kinh...
  • Tính từ: có hình cong, cong, cong [có dạng cong],
  • / 'mændei /, Danh từ: ngày công (công việc do một người làm trong một ngày), ngày công, ngày công, ngày công, người ngày,
  • hàng rào (công nhân) bãi công, toán (thợ) chủ lực đình công,
  • cái móc, sự uốn cong, uốn cong, cong [sự lượn cong], Từ đồng nghĩa: adjective, bending , curved
  • cần cẩu cổng, cần cầu cổng, cần cổng, cần trục do động, máy trục xoay được, cần trục, cầu trục, cổng trục, giàn cần cẩu, hoist for gantry crane, cần trục tời, traveling gantry crane, cầu trục cổng...
  • bộ công ten nơ, bãi công-ten-nơ, chỗ đậu tàu công-ten-nơ, cầu đậu cho tàu côngtenơ,
  • / ´sju:idʒ /, Danh từ: chất thải; nước cống, rác cống, Ngoại động từ: tưới bằng nước cống; bón bằng rác cống, Kỹ...
  • Toán & tin: (đại số ) đồng dư, tương đẳng; (hình học ) doàn; sự so sánh, đồng dư thức, congruance of circles, đoàn vòng tròn, congruance of curves, đoàn đường cong, congruance...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top