Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cấp” Tìm theo Từ | Cụm từ (51.337) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • /'i:dʒipt/, Quốc gia: ai-cập(tiếng a-rập: مصر ), tên chính thức là arab republic of egypt (cộng hòa a-rập ai-cập, là một quốc gia trung Đông ở bắc phi. về mặt địa lý, ai-cập...
  • / ´pailən /, Danh từ: cửa tháp, tháp môn (cung điện ai-cập), cột điện cao thế, tháp, cột cao đánh dấu đường cho máy bay hạ cánh, Xây dựng: cột...
  • calip nút dẹt, dưỡng hàm, thước cặp, calip dẹt, căn lá, calip hàm, calip nút hình trụ, căn lá, cữ cặp, thước cặp,
  • chụp cắm đầu cáp, đầu cắm cáp, đầu cắm cáp, elbow cable plug, chụp cắm đầu cáp kiểu cút
"
  • / ´siriηks /, Danh từ, số nhiều syrinxes, .syringes: (âm nhạc) cái khèn, (khảo cổ học) đường hầm (trong lăng các vua ai-cập), (giải phẫu) vòi ớt-tát, (động vật học) minh quản...
  • công chức cao cấp, nhân viên cao cấp, cán bộ lãnh đạo, viên chức, quan chức cao cấp,
  • thước đo lỗ, calip hàm, căn lá, cữ cặp, thước cặp, thước cặp đo trong,
  • calip hàm, căn lá, compa đo trong, cữ cặp, thước cặp, thước cặp đo trong,
  • cán bộ, viên chức (lãnh đạo) cấp cao, quan chức cao cấp, quan chức cao cấp (trong một tổ chức kinh doanh),
  • sợi (cáp) quang, cáp quang, sợi truyền sáng, sợi quang, sợi thủy tinh, optical fibre connector, đầu nối cáp quang, optical fibre coupler, bộ ghép cáp quang, optical fibre link, đường liên kết cáp quang, optical fibre splice,...
  • ban quản lý tối cao, cán bộ, viên chức, nhân viên quản lý tối cao, đội ngũ quản lý cao cấp, đội ngũ quản lý cao cấp,
  • calip hàm, căn lá, compa đo trong, cữ cặp, thước cặp, thước cặp đo trong,
  • nhiễu truyền hình, cable television interference, tạp nhiễu truyền hình cáp, cable television interference (catvi), nhiễu truyền hình cáp, television interference (tvi), can nhiễu truyền hình
  • cốt, đồ gá, sườn, thiết bị, cable fixtures, thiết bị kẹp cáp, cable fixtures, thiết bị nối cáp, electric fixtures, thiết bị điện, electrical fixtures, thiết bị...
  • / ´rʌbə /, Danh từ, số nhiều rubbers: cao su (như) india-rubber, cái tẩy (mẩu cao su.. để tẩy mực, bút chì); khăn lau bảng; giẻ lau bảng, bao cao su để tránh thai, ca-pốt, candom,...
  • đường trục cáp, cable trace with segmental line, đường trục cáp gồm các phân đoạn, parabolic cable trace, đường trục cáp dạng parabôn
  • các tạp chí cao cấp, các tạp chí có hạng,
  • sự bọc sắt, vỏ chịu cứng (cáp), sự bọc thép, vỏ cáp,
  • hạ xuống, thả cáp, hạ đặt xuống, nối dây, thả dây (cáp),
  • / ˈʌpˌgreɪd /, Ngoại động từ: cải tạo giống (gia súc), nâng cao chất lượng (sản phẩm), Đưa lên cấp bậc cao hơn, nâng cấp, đề bạt, Danh từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top