Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cao” Tìm theo Từ | Cụm từ (66.461) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nước kem, creme de cacao, nước kem cacao, creme de cafe, nước kem cà phê, creme de menthe, nước kem bạc hà
  • / kə´ka:ou /, Danh từ: (như) cacao-tree, hột cacao,
  • / ´kɔ:ʃənəri /, Tính từ: Để báo trước, để cảnh cáo, Từ đồng nghĩa: adjective, a cautionary address, bài diễn văn có tính cách cảnh cáo, admonishing...
  • / pli: /, Danh từ: (pháp lý) lời tự bào chữa, lời tự biện hộ (của bị cáo); sự cãi, sự biện hộ (cho bị cáo), lời yêu cầu khẩn thiết, lời cầu xin; sự cầu xin, sự nài...
  • phép tính vị ngữ, high predicate calculus, phép tính vị ngữ cấp cao, restricted predicate calculus, phép tính vị ngữ hẹp
  • silô để bảo quản hạt cacao,
  • cái chỉ báo khoảng cách - độ cao,
  • / ´koukou /, Danh từ + Cách viết khác : ( .cocoa): quả dừa, bột cacao, nước cacao, màu cacao, Hóa học & vật liệu: cacao, Kinh...
  • / ´rʌbə /, Danh từ, số nhiều rubbers: cao su (như) india-rubber, cái tẩy (mẩu cao su.. để tẩy mực, bút chì); khăn lau bảng; giẻ lau bảng, bao cao su để tránh thai, ca-pốt, candom,...
  • Danh từ: mở thực vật lấy từ cacao, bơ cacao, dầu cacao,
"
  • Danh từ: loài cây hạt cải dầu, dầu chiết xuất từ cây hạt cải dầu, có thành phần dinh dưỡng axít béo cao, dùng làm dầu ăn (canola oil),
  • cái đo độ cao, máy đo cao, cái báo chỉ độ cao, đồng hồ báo độ cao,
  • hột cacao, fermented cacao beans, hột cacao lên men, flavour cacao beans, hột cacao hảo hạng
  • quy điểm đánh giá, trong việc đánh giá các nguy cơ sinh thái, là một báo cáo về giá trị môi trường cần được bảo vệ; bao gồm một thực thể sinh thái và thực thể đặc trưng cụ thể (ví dụ, cá...
  • / ´deskænt /, Danh từ: bài bình luận dài, bài bình luận dài dòng, (thơ ca) bài ca, khúc ca, (âm nhạc) giọng trẻ cao, Nội động từ: bàn dài dòng, ca...
  • / 'θretn /, Nội động từ: cảnh cáo, báo trước, dường như có thể xảy ra; làm cái gì không được mong muốn, là mối đe doạ, hình thái từ:
  • / ´və:biidʒ /, Danh từ: sự nói dài, sự lắm lời (dùng chồng chất những từ không cần thiết); tính dài dòng (báo cáo, bài văn), lối nói dài dòng, cách nói huyên thuyên/ba hoa,...
  • chương trình báo cáo, configuration report program (crp), chương trình báo cáo cấu hình, crp configuration report program, chương trình báo cáo cấu hình, report program generator, bộ sinh chương trình báo cáo (rpg)
  • cây cacao theobroma cacao,
  • báo cáo thời tiết, bản thông báo thời tiết, weather report for landing, báo cáo thời tiết cho hạ cánh, weather report for takeoff, báo cáo thời tiết cho cất cánh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top