Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chính” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.013) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đường ống dẫn khí chính, Xây dựng: đường ống dẫn khí (chính), đường ống hơi đốt chính, ống chính dẫn khí, ống ga chính, Kỹ thuật chung:...
"
  • / mein /, Danh từ: Đường trục (chính), Đường ống, ống dẫn chính (điện, nước, hơi đốt), phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu, mạng lưới (chính), thể lực; lực...
  • kim loại góc (chính), kim loại mẹ, kim loại cơ bản, kim loại chính, kim loại gốc, kim loại nền,
  • hệ số điều chỉnh, hệ số hiệu chỉnh, hệ số dịch chỉnh, hệ số hiệu chỉnh, hệ số điều chỉnh, fineness correction factor, hệ số điều chỉnh nghiền mịn, shape correction factor, hệ số hiệu chỉnh...
  • ngõng(trục) trung tâm, chốt chính, bulông chính , ngõng (trục) trung tâm, chốt cái, chốt chính, bulông chính,
  • điều chỉnh được, được điều chỉnh, làm khớp, đã điều chỉnh, adjusted ring length (arl), độ dài vòng điều chỉnh được, seasonally adjusted, được điều chỉnh...
  • đảm bảo tính đúng đắn, bảo dưỡng hiệu chỉnh, bảo trì hiệu chỉnh, sự bảo dưỡng hiệu chỉnh, chứng từ sửa chữa sổ sách, sự sửa máy hư, emergency corrective maintenance, bảo dưỡng hiệu chỉnh...
  • van điều chỉnh, van điều khiển, van giãn nở, van tiết lưu, van điều chỉnh, van tiết lưu, van điều chỉnh, cooling water regulating valve, van điều chỉnh nước giải nhiệt, feed regulating valve, van điều chỉnh...
  • nhiều trục chính, nhiều trục chính, multispindle automatic machine, máy tự động nhiều trục chính
  • rãnh điều khiển, van điều chỉnh, van điều khiển, van điều tiết, van kiểm tra, van điều chỉnh, van kiểm tra, van phân phối, van điều chỉnh, van kiểm tra, van phân phối, automatic control valve, van điều chỉnh...
  • ống xi-lanh chính, trụ chính, line-selection machine master cylinder, mặt trụ chính của máy lựa dòng
  • máy dò điều chỉnh// thiết bị dò điều chỉnh// cái dò điều chỉnh,
  • / ´mein¸lain /, Danh từ: (ngành đường sắt) đường sắt chính, Đường cái chính; đường biển chính, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (từ lóng) mạch máu chính để tiêm mocfin; sự tiêm mocfin...
  • tòa án hành chính, tòa án hành chánh, tòa án hành chính,
  • sự tự động điều chỉnh (khi kiểm tra tích cực), tự điều chỉnh [sự tự điều chỉnh], sự tự điều chỉnh,
  • tự định tâm, (adj) tự chỉnh, tự chỉnhhàng, tự định vị,
  • Danh từ: chìa cái (mở được nhiều khoá khác nhau), then chốt để giải quyết nhiều vấn đề, khóa chính, khóa chung, machine chìa khóa chính, chìa cái, cryptographic master key, khóa...
  • vùng quản lý hành chính-admd, miền quản lý hành chính,
  • người cho thuê lại, người cho thuê lại (=người thuê chính), người thuê chính,
  • / ə'dʤʌstmənt /, Danh từ: sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý, sự hoà giải, sự dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...), bình sai (trắc địa), căn chỉnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top