Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chương” Tìm theo Từ | Cụm từ (35.822) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tiηklə /, danh từ, người rung (chuông...), (từ lóng) chuông con
  • Toán & tin: kế hoạch hóa, soạn chương trình, soạn thảo chương trình, sự chương trình hóa, Xây dựng: sự kế hoạch hóa, sự lập (chương) trình,...
  • / ´diη´dɔη /, Danh từ: tiếng binh boong (chuông), Tính từ & phó từ: Đều đều như tiếng chuông kêu bính boong, gay go, qua đi đối lại, đốp chát,...
  • / ´dekə¸reit /, Ngoại động từ: trang hoàng, trang trí, tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương; gắn huy chương (cho ai), Hình thái từ:
  • / noul /, Danh từ: Đồi nhỏ, gò, Nội động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) rung (chuông), Ngoại động từ (từ cổ,nghĩa cổ):...
"
  • / tiηkəl /, Danh từ: tiếng leng keng (chuông...), (thông tục) cú điện thoại, Ngoại động từ: làm cho kêu leng keng, rung leng keng, Nội...
  • / ´klæpə /, Danh từ: quả lắc (chuông), (đùa cợt) lưỡi (người), cái lách cách để đuổi chim, người vỗ tay thuê (ở rạp hát), Cơ khí & công trình:...
  • ngôn ngữ lập (chương) trình, ngôn ngữ lập trình, ngôn ngữ lập trình, a-programming language (apl), ngôn ngữ lập trình a, ai programming language, ngôn ngữ lập trình trong ttnt, apl ( a programming language ), ngôn ngữ...
  • phương tiện chỉnh lý (chương trình),
  • / ri:rʌn /, Ngoại động từ ( .reran, .rerun): chiếu lại (phim), phát thanh lại (chương trình), mở lại (một cuộn băng), chạy đua lại (một cuộc đua), phim được chiếu lại, chương...
  • đoạn chương trình điều khiển, phần điều khiển, bộ phận điều khiển, csect ( controlsection ), đoạn (chương trình) điều khiển, common control section, phần điều khiển chung, dsect ( dummycontrol section ), phần...
  • chứng khoán đang được ưa chuộng, chứng khoán minh tinh, ngôi sao sáng của bảng thị giá (chứng khoán),
  • / ¸kæmpə´ni:li /, Danh từ: lầu chuông, gác chuông, Xây dựng: tháp chuông tự đứng, Kỹ thuật chung: gác chuông, Từ...
  • liên lạc chương trình-đến-chương trình cao cấp, truyền thông chương trình-tới-chương trình tiên tiến,
  • / voug /, Danh từ: mốt, thời trang; cái đang được chuộng, thứ đang thịnh hành, sự hoan nghênh, sự hâm mộ; sự quý mến, sự tán thưởng (của dân chúng), Kinh...
  • / ´belfri /, Danh từ: tháp chuông, to have bats in one's belfry, Xây dựng: giá treo chuông, Kỹ thuật chung: tháp chuông, Từ...
  • Danh từ (như) .peel: (động vật học) cá đù, ( ai-len) cá hồi con, Danh từ: chùm chuông, hồi chuông; bộ chuông,...
  • / ´regnənt /, Tính từ: (thường) regnant đang trị vì (theo sau danh từ), Đang thịnh hành; đang được ưa chuộng, Từ đồng nghĩa: adjective, the king regnant,...
  • đoạn (chương trình) điều khiển, phần (chương trình) điều khiển,
  • sự hiệu chỉnh chương trình (chương trình lỗi), sự thử chương trình, sự kiểm tra chương trình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top