Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chốt” Tìm theo Từ | Cụm từ (27.009) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dụng cụ schottky, linh kiện schottky,
  • đi-ốt hạt mang nóng, đi-ốt rào schottky, đi-ốt schottky,
"
  • hiệu ứng schottky, hiệu ứng schottky, hiệu ứng lạo xạo,
  • đi-ốt chỉnh lưu, schottky barrier rectifier diode, đi-ốt chỉnh lưu rào schottky
  • packê ống chống kiểu neo chốt,
  • ốc neo bệ đáy, bu lông neo, bulông bệ, bulông bệ máy, bulông neo (móng), chốt neo, bulông chốt, bulông định vị, bulông móng, bulông neo, ốc neo bệ máy, Địa chất: đinh ốc neo,...
  • đi-ốt tách sóng rào schottky,
  • đi-ốt hạt mang nóng, đi-ốt rào schottky,
  • / pi´nʌlt /, Tính từ: (ngôn ngữ học) áp chót, giáp cuối, Áp chót, giáp cuối, Danh từ: (ngôn ngữ học) âm áp chót, âm giáp cuối, vật áp chót, cái...
  • chốt hãm, chốt then cửa, đinh chốt,
  • giàn chốt, giàn chốt, giàn khớp,
  • bệ có chốt, đế có chốt,
  • mỏ hàn chốt, súng hàn chốt,
  • bulông có chốt, bu lông có chốt,
  • cái kẹp (kiểu) chốt, kẹp kiểu chốt,
  • / ´pivət /, Danh từ: trục đứng, người quan trọng nhất, vật trung tâm; (nghĩa bóng) điểm then chốt, điểm mấu chốt, (quân sự) chiến sĩ đứng làm chốt (khi một đội quân...
  • / ´tə:minəli /, phó từ, Ở giai đoạn cuối (của một căn bệnh chết người), xảy ra ở mỗi học kỳ, Ở vào cuối, chót, tận cùng, vạch giới hạn, định giới hạn (đường mốc), ba tháng một lần, theo...
  • / ´flʌri /, Danh từ: cơn gió mạnh; (từ mỹ,nghĩa mỹ) cơn mưa dông bất chợt; trận mưa tuyết bất chợt, sự nhộn nhịp, sự náo động; sự xôn xao, sự bối rối, cơn giãy chết...
  • chốt chết, chốt cố định,
  • chốt mộng, chốt mộng chết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top