Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chứng” Tìm theo Từ | Cụm từ (33.465) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bre & name / 'wɪtnəs /, Hình thái từ: Danh từ: sự làm chứng, bằng chứng, chứng cớ, bằng cớ; vật làm chứng; lời khai làm chứng, người chứng...
  • điều khoản và điều kiện, điều kiện (chung), thể thức, thể thức điều kiện (chung), general terms and conditions of sale, các điều kiện chung về bán, general terms and conditions, thể thức chung, terms and conditions...
  • Danh từ: (toán học) bội số chung, Kỹ thuật chung: bội số chung, least common multiple, bội số chung nhỏ nhất, least common multiple (lcm), bội số chung...
  • / ðei /, Đại từ: chúng, chúng nó, họ; những cái ấy, (được dùng một cách thân mật thay cho he hoặc she), người ta nói chung, Kỹ thuật chung: chúng,...
  • (chứng) tắc mạch dạ dày (chứng) chướng dạ dày,
  • (chứng) co thắt eo vòi tử cung. (chứng) co thắt eo họng.,
  • Danh từ số nhiều: dân chúng, những người bình dân, Đồ ăn ăn chung; bàn ăn chung, khẩu phần ăn hằng ngày theo giá qui định (đại...
"
  • / ,væsi'neitə /, Danh từ: (y học) người chủng ngừa, người tiêm chủng; người được tiêm chủng, người được chủng ngừa, ngòi chủng (mũi nhọn dùng để chủng), dụng cụ...
  • (chứng) sợ tiêm chủng,
  • / ´di:mɔs /, danh từ, những người bình dân; dân chúng; quần chúng,
  • / di´mɔtik /, Tính từ: thông dụng (chữ viết ai-cập xưa), bình dân; (thuộc) dân chúng; (thuộc) quần chúng, Kỹ thuật chung: bình dân,
  • Kinh tế: tài khoản biên, tài khoản biên tế, Chứng khoán: tài khoản tiền bảo chứng( tài khoản ký quỹ), tài khoản ký quỹ hay tài khoản bảo chứng...
  • chào bán (những chứng khoán mới phát hành cho công chúng), cung ứng để bán, sự đưa ra bán,
  • Danh từ: Điểm mấu chốt, điểm cốt yếu, Kỹ thuật chung: dòng phía dưới đáy, Kinh tế: điểm cốt yếu, Chứng...
  • (chứng) dachun, da đàn hồi,
  • (chứng) da chun, da đàn hồi,
  • (chứng) co bóp tử cung, co thắt tử cung,
  • (chứng) cứng lách,
  • (chứng) đờ tử cung, mất trương lực tử cung,
  • người hưởng chung, những người cùng hưởng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top