Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chien” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.585) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / frai /, Danh từ: cá hồi hai năm, thịt rán, Ngoại động từ: rán, chiên, Kỹ thuật chung: rán (chiên), Kinh...
  • / pə´lemik /, Danh từ, số nhiều .polemics: cuộc luận chiến, bút chiến; bài luận chiến, bút chiến, ( số nhiều) sự luận chiến, sự bút chiến; thuật luận chiến, thuật bút...
  • / 'wɔ:laik /, Tính từ: (thuộc) chiến tranh, thích chiến đấu, thành thạo trong chiến đấu, hay gây sự, thiện chiến, hiếu chiến, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Tính từ: không thuộc chiến tranh, không hùng dũng, không thiện chiến, không hiếu chiến,
  • Phó từ: (thuộc) thuật luận chiến, có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến; khiêu khích,
  • / pə´lemikl /, tính từ (như) .polemic, (thuộc) thuật luận chiến, có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến; khiêu khích, Từ đồng nghĩa: adjective, polemic(al ) skills, tài...
  • / 'wɔ:'wɔ:n /, tính từ, bị chiến tranh tàn phá; bị chiến tranh làm cho kiệt quệ, thiện chiến,
  • / ´wʌn¸saidid /, Tính từ: có một bên, về một bên, về một phía, một chiều, phiến diện, không công bằng, thiên vị, chênh lệch, Cơ khí & công trình:...
"
  • Tính từ: tiền chiến, trước chiến tranh, the prewar time, thời gian trước chiến tranh, the prewar governments, những chính phủ trước trước...
  • / ,kɔntrə'və:∫əlist /, danh từ, người tranh luận, người luận chiến; người bút chiến,
  • / ¸ægə´nistik /, Tính từ: (thuộc) cuộc thi đấu điền kinh, (thuộc) đấu võ (ở hy lạp xưa kia), có tính chất bút chiến, có tính chất luận chiến, (văn học) không tự nhiên,...
  • / 'kɔntrəvə:t /, Danh từ: sự tranh luận, sự tranh cãi, cuộc tranh luận, cuộc bàn cãi, cuộc luận chiến; cuộc bút chiến, Từ đồng nghĩa: verb,
  • bre / 'kɒntrəvɜ:si hoặc kən'trɒvəsi /, name / 'kɑ:ntrəvɜ:rsi /, Danh từ: sự tranh luận, sự tranh cãi, cuộc tranh luận, cuộc bàn cãi, cuộc luận chiến; cuộc bút chiến, Cấu...
  • Danh từ: việc nghiên cứu chiến lược toàn thế giới của thiên chúa giáo,
  • / ʃi:ld /, Danh từ: cái mộc, cái khiên, hình vẽ cái khiên, mô hình cái khiên thể hiện trên tấm gia huy (trong khoa nghiên cứu huy hiệu), phần thưởng về chiến tích có hình dáng...
  • / 'kæpitl '∫ip /, Danh từ: chiếc tàu chiến chính,
  • tài chính thời chiến,
  • / ˈkɒŋkər /, Ngoại động từ: Đoạt, xâm chiếm; chiến thắng, chinh phục, chế ngự, hình thái từ: Kỹ thuật chung: chinh...
  • Danh từ: người đi xâm chiếm, người đi chinh phục, người chiến thắng,
  • Danh từ: chiến tranh thế giới, đại chiến thế giới (cuộc chiến tranh có nhiều nước tham gia), thế chiến, world war i, đệ nhất thế chiến, world war ii, đệ nhị thế chiến,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top