Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chiens” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.024) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / frai /, Danh từ: cá hồi hai năm, thịt rán, Ngoại động từ: rán, chiên, Kỹ thuật chung: rán (chiên), Kinh...
  • / pə´lemik /, Danh từ, số nhiều .polemics: cuộc luận chiến, bút chiến; bài luận chiến, bút chiến, ( số nhiều) sự luận chiến, sự bút chiến; thuật luận chiến, thuật bút...
  • cây hồng nhung rosachinensis,
  • Phó từ: (thuộc) thuật luận chiến, có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến; khiêu khích,
"
  • / pə´lemikl /, tính từ (như) .polemic, (thuộc) thuật luận chiến, có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến; khiêu khích, Từ đồng nghĩa: adjective, polemic(al ) skills, tài...
  • Danh từ: chiến tranh thế giới, đại chiến thế giới (cuộc chiến tranh có nhiều nước tham gia), thế chiến, world war i, đệ nhất thế chiến, world war ii, đệ nhị thế chiến,...
  • / ,kɔntrə'və:∫əlist /, danh từ, người tranh luận, người luận chiến; người bút chiến,
  • / 'kɔntrəvə:t /, Danh từ: sự tranh luận, sự tranh cãi, cuộc tranh luận, cuộc bàn cãi, cuộc luận chiến; cuộc bút chiến, Từ đồng nghĩa: verb,
  • bre / 'kɒntrəvɜ:si hoặc kən'trɒvəsi /, name / 'kɑ:ntrəvɜ:rsi /, Danh từ: sự tranh luận, sự tranh cãi, cuộc tranh luận, cuộc bàn cãi, cuộc luận chiến; cuộc bút chiến, Cấu...
  • Danh từ: (âm nhạc) nhạc cụ gõ (trống, chiêng...)
  • Danh từ: cuộc chó cắn nhau, cuộc cắn xé, cuộc ẩu đả, cuộc hỗn chiến (như) chó cắn nhau, (hàng không), (thông tục) cuộc không chiến,...
  • / ´gʌn¸rum /, Danh từ: phòng cho sĩ quan cấp thấp (trên tàu chiến),
  • Danh từ: bang ở mỹ duy trì chế độ nô lệ (đến nội chiến),
  • Danh từ: (quân sự) hầm xây cuốn (để tránh đạn), Ổ đại bác (trên tàu chiến),
  • / 'wɔ:geim /, Danh từ: trò chơi chiến tranh (trò chơi trong đó các mô hình tượng trưng cho binh lính, tàu chiến.. được di chuyển trên các bản đồ để thử thách sự khéo léo về...
  • / ´kɔniη¸tauə /, danh từ, Đài chỉ huy, buồng chỉ huy (ở tàu chiến),
  • / imə'ʃi:n /, hãng emachines,
  • Danh từ: (thông tục) giờ (làm việc) theo quy định thời bình (đối với thời chiến...)
  • Tính từ: không được uỷ thác, không được toàn quyền, bị tước hết khí giới (tàu chiến), không cho chạy (tàu thủy),
  • Danh từ số nhiều: (sử học) những bang ở miền nam nước mỹ (có chế độ nô lệ trước nội chiến),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top