Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cho” Tìm theo Từ | Cụm từ (71.005) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´glisərɔl /, Danh từ: (hoá học) glyxerin, Hóa học & vật liệu: ch2ohchohch2oh, chất gly-cê-rin, glyxerin, glyxeryl, gnixerin, Kỹ...
  • / ´hænd¸bil /, Danh từ: thông cáo phát tay, quảng cáo phát tay (cho những người qua đường), (từ mỹ,nghĩa mỹ) truyền đơn, Kinh tế: cáo bạch, chào...
  • tàu khách, tàu chở hành khách, tàu chợ, xe lửa chở khách, advanced passenger train, tàu khách tốc độ cao, advanced passenger train (atp), tàu khách tiên tiến, high-speed passenger train, tàu (chở hành khách) tốc hành,...
  • / ´tɔlu¸i:n /, Danh từ: (hoá học) toluen hydrocacbon không màu dùng để chế chất nổ, Hóa học & vật liệu: ch3c6h5,
  • câu khách, chào mời khách (cho khách sạn), chiêu khách,
  • / ´glisərin /, Danh từ: (hoá học) glyxerin, Hóa học & vật liệu: ch2ohchohch2oh, glyxerin, gnixerin, Kỹ thuật chung: glyxerol,...
"
  • câu khách, chào mời khách (cho khách sạn),
  • / ´aisou¸pri:n /, Hóa học & vật liệu: ch2cch3chchoh, metyl butađien,
  • / ´sʌbli¸meit /, Tính từ: (hoá học) thăng hoa, Danh từ: (hoá học) chất đã được thăng hoa, làm cho trong sạch, (tâm lý học) chế ngự, (hoá học) làm...
  • / ´baində /, Danh từ: người đóng sách, bộ phận buộc lúa (trong máy gặt), dây, lạt, thừng, chão (để buộc, bó), chất gắn, bìa rời (cho báo, tạp chí), Ô...
  • danh từ, (hàng hải) giải thưởng tàu (chở khách) đẹp và nhanh nhất, huân chương băng xanh (cao nhất nước anh), giải thưởng cao nhất, Từ đồng nghĩa: noun, award , championship...
  • / ¸di:kə´leiʃən /, Danh từ: sự chặt cổ, sự chém đầu, Điện tử & viễn thông: chọn tách, Kỹ thuật chung: sự tách...
  • Danh từ: (hoá học) chất tăng cường tác dụng (cho một chất khác); chất hỗ trợ, chất hỗ chợ, chất tăng cường (cho một chất khác),...
  • khe (hở) không khí, khe khí, khoảng từ cách, khe hở không khí, khe không khí, khoảng hở, khoảng không, lỗ hổng không khí, khe hở không gian (cho bugi hoặc bộ tiết chế điện),
  • / ´skwi:dʒi: /, Danh từ: chổi cao su, cái nùi cao su (để quét nước), Ống lăn (bằng cao su để dán ảnh), quét bằng chổi cao su, lăn (ảnh dán) bằng ống lăn (cho dính chặt),
  • hệ thống giữ chỗ (cho hành khách), hệ dành riêng cho khách,
  • tàu hỗn hợp (chở khách-chở hàng),
  • / ´eθə¸nɔl /, Danh từ: (hoá học) ethanol, Hóa học & vật liệu: c2h2oh (rượu uống), ch3ch2oh, etanan, etenol, rượu etylic, Thực...
  • ch2:choch2ch3, ê te,
  • ê te alyl vinylie ch2:choch2ch:ch2,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top