Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Coeur” Tìm theo Từ | Cụm từ (156) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, số nhiều cris de coeur: tiếng kêu từ tâm can,
  • Kinh tế: mô hình cournot, mô hình cournot, cournot model, mô hình cournot
  • / ¸glaikou´sjuəriə /, Danh từ: (y học) bệnh đái đường, Y học: glucoza niệu, emotional glycosuria, glucoza niệu cảm xúc, nerous glycosuria, glucoza niệu thần...
  • Danh từ, số nhiều là courts .martial: toà án quân sự, phiên toà quân sự, to be tried before a courtỵmartial, bị đem xử ở toà án quân sự, drumhead courtỵmartial, phiên toà quân sự...
  • Nghĩa chuyên ngành: tuyến đường đua, Từ đồng nghĩa: noun, course , hippodrome , oval , paddock , path , racecourse...
  • / 'kʌriʤ /, Danh từ: sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí, Cấu trúc từ: dutch courage, to have the courage of one's convictions ( one's opinions ), Kỹ...
  • / mou´tel /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) khách sạn cạnh đường cho khách có ô tô, Từ đồng nghĩa: noun, cabin , court , hotel , inn , lodge , motor court ,...
  • có quyền truy đòi, draft with recourse, hối phiếu có quyền truy đòi, with recourse letter of credit, thư tín dụng có quyền truy đòi
"
  • picocuri,
  • picocuri (pc.),
  • glucoeyranoza, glucopiranoza,
  • / ¸poukoukju´ræntizəm /, như pococurantism,
  • courtesy copy, gửi cc,
  • như court of appeals,
  • số nhiều của court martial,
  • Danh từ, số nhiều coenuri: (sinh học) ấu trùng nhiều đầu, ấu trùng sán nhiều đầu,
  • 1 . bệnh lảo đào củagia súc (do coenurus cerebralis) 2. (chứng) choáng váng, lảo đảo,
  • Thành Ngữ:, in course, đang diễn biến
  • Danh từ; cũng courtezanship: nghề đĩ quý phái,
  • Thành Ngữ:, in the course of, trong khi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top