Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Commit oneself” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.547) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bre & name / wʌn'self /, Đại từ phản thân: bản thân mình, tự mình, chính mình, dùng để nhấn mạnh one, Cấu trúc từ: all by oneself, to come to oneself,...
  • Kinh tế: tự ràng buộc trước, tự ràng buộc trước, pre-commitment, tự ràng buộc trước
  • Thành Ngữ:, to commune with oneself, trầm ngâm
"
  • Thành Ngữ:, to do sb/oneself an injury, gây tổn thương cho ai/mình
  • Thành Ngữ:, to keep oneself to oneself, không thích giao thi?p; không thích giao du; s?ng tách r?i
  • Nội động từ: làm dáng, làm ra vẻ người đẹp trai ( (cũng) to adonize oneself),
  • Thành Ngữ:, to habituate sb/oneself to sth, tập cho ai/cho mình quen với cái gì
  • / di:'næt∫rəlaiz /, Ngoại động từ: làm biến tính, làm biến chất, tước quốc tịch, to denaturalize the traitors, tước quốc tịch của những kẻ phản bội, to denaturalize oneself,...
  • / ¸ri:kə´mitl /, như recommitment,
  • Thành Ngữ:, to shift for oneself, tự xoay xở
  • Thành Ngữ:, all by oneself, một mình
  • Thành Ngữ:, to cross oneself, (tôn giáo) làm dấu chữ thập
  • Thành Ngữ:, to remember oneself, tỉnh lại, trấn tĩnh lại
  • Idioms: to be master of oneself, làm chủ bản thân
  • Thành Ngữ:, to forget oneself, quên mình
  • Thành Ngữ:, sure of oneself, tự tin
  • Thành Ngữ:, to make a fool of oneself, xử sự như một thằng ngốc
  • Thành Ngữ:, to avenge oneself, trả thù (báo thù, rửa nhục) cho chính mình
  • Nội động từ: Đi bộ nhiều quá (như) to overwalk oneself,
  • Thành Ngữ:, to acquit oneself, làm bổn phận mình, làm trọn phận mình; xử sự
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top