Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cu cu” Tìm theo Từ | Cụm từ (45.976) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / si,ju-'si:mi /, chương trình cuseeme,
  • đồng,
  • đồng, đồng đỏ,
  • đồng, đồng đỏ,
"
  • khối điều khiển,
  • cu-seeme nâng cấp,
  • đầu kẹp đồng nhôm,
  • guyon, ống dẫn thông nước tiểu, cong,
  • lưỡi cưa, đai cưa, đĩa cưa, lưỡi cưa, circular saw blade, lưỡi cưa đĩa, diamond saw blade, lưỡi cưa kim cương, metal-cutting saw blade, lưỡi cưa cắt kim loại, metal-cutting saw blade, lưỡi cưa hình cung
  • đầu nối cực, má cực của máy điện (nơi quấn dây), đầu cực (từ), má cực, má cực của máy điện, khối cực từ, đầu cực, guốc cực, má cực (của máy điện),
  • nguyên lý hoạt động của bộ tăng áp turbo là tối ưu hóa nguồn năng lượng từ khí xả để dẫn động turbin quay máy, bơm không khí vào buồng đốt. hay nói...cuối...cuối...cuối...cuối...cuối...cuối...
  • sản phẩm cuối cùng, thành phẩm cuối cùng, sản phẩm cuối, sản phẩm cuối, sản phẩm cuối cùng, thành phẩm cuối cùng,
  • Mục lục 1 Giao thông & vận tải 1.1 góc chúc ngóc (trực thăng) 1.2 góc tròng trành 2 Xây dựng 2.1 góc chúc, góc chao nghiêng 3 Kỹ thuật chung 3.1 góc chao dọc Giao thông & vận tải góc chúc ngóc (trực thăng) góc tròng trành góc gật (tên lửa) Xây dựng góc chúc, góc chao nghiêng Kỹ thuật chung góc chao dọc  
  • Danh từ: nhà máy cưa, máy cưa lớn, máy cưa gỗ, nhà máy cưa, máy cưa, nhà máy cưa, xưởng cưa, xưởng cưa, nhà máy cưa,
  • làm lạnh cuối cùng, làm lạnh giai đoạn cuối, sự làm lạnh cuối cùng, final cooling section, tổ làm lạnh cuối cùng, final cooling unit, tổ làm lạnh cuối cùng, final cooling section, tổ làm lạnh giai đoạn cuối,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, acicular , aciculate , aciculated , acuminate , acute , cuspate , cuspated , cuspidate , mucronate , pointy , sharp
  • cuộn đặt (phụ) tải, cuộn đặt gánh, cuộn cảm điện thoại, cuộn dây gia cảm, cuộn dây tải, vòng cảm ứng, cuộn gia cảm, cuộn gia cảm điện thoại, cuộn pupin, antenna loading coil, cuộn dây giả cảm...
  • Mục lục 1 /'ʤu:əlri/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn (nói chung) 2.1.2 Nghệ thuật làm đồ kim hoàn 2.1.3 Nghề bán đồ châu báu; nghề bán đồ kim hoàn /'ʤu:əlri/ Thông dụng Cách viết khác jewelry Danh từ Đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn (nói chung) Nghệ thuật làm đồ kim hoàn Nghề bán đồ châu báu; nghề bán đồ kim hoàn  
  • độ co giãn của cung, tính co dãn của mức cung, tính co giãn của mức cung, price elasticity of supply, tính co giãn của mức cung theo giá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top