Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dérapé” Tìm theo Từ | Cụm từ (337) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸θerə´pju:tikl /, như therapeutic,
  • Danh từ, số nhiều .radiotherapeutics: (y học) phép chữa bằng tia x, phép chữa rơngen, phép trị liệu bằng bức xạ,
  • / ¸reidiou´θerəpi /, như radiotherapeutics, Y học: phép trị liệu bằng tia x, Kỹ thuật chung: phép trị liệu bằng bức xạ,
  • / ¸inkən¸sidə´reiʃən /, như inconsiderateness, Từ đồng nghĩa: noun, disregard , inconsiderateness , unthoughtfulness
"
  • micronesia, officially the federated states of micronesia, is an island nation located in the pacific ocean, northeast of papua new guinea. the country is a sovereign state in free association with the united states. the federated states of micronesia...
  • past và past part của underspend,
  • không khí tuần hoàn, circulating air velocity, tốc độ không khí tuần hoàn, moderately circulating air, không khí tuần hoàn nhẹ
  • Ngoại động từ ( .underspent): chưa chi hết (ngân sách), chưa dùng hết, ' —nd”'spent, chi tiêu ít hơn (một khoản tiền ấn định)
  • / 'derəgeit /, Nội động từ: làm giảm, làm mất, lấy đi; làm tổn hại, đụng chạm đến, xúc phạm đến, làm điều có hại cho thanh thế của mình, bị tụt cấp, bị tụt mức,...
  • ngưng hẳn, giảm bớt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abate , cease , decrease , die down , die out , diminish , ease , ease off , ease up , ebb , fall , moderate...
  • / ´dʒentl¸wumən /, Danh từ: người đàn bà lịch sự, người đàn bà quyền quý, (từ cổ,nghĩa cổ) thị nữ, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , considerate...
  • / ´fedərətiv /, tính từ ( (cũng) .federate), (thuộc) liên đoàn, (thuộc) liên bang,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, coupled , conjoined , allied , akin , cognate , interallied , intertwined , entwined , blended , connected , united , federated...
  • hiệu ứng draper,
  • ngân sách gia đình, moderate family budget, ngân sách gia đình bậc trung
  • / ¸kouə´liʃənist /, danh từ, người theo chính sách liên hiệp, Từ đồng nghĩa: noun, confederate , leaguer
  • như neighbourly, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, amiable , civil , companionable , considerate ,...
  • / i´mɔdərit /, Tính từ: quá độ, thái quá, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, immoderate drinking and eating,...
  • adjective: having considerable linear extent in space, having considerable duration in time, extending, lasting, or totaling a number of specified units, containing many items or units, requiring a considerable time...
  • / ¸disri´ga:dful /, tính từ, không để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường, coi nhẹ, Từ đồng nghĩa: adjective, inconsiderate , unthinking , unthoughtful
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top