Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dưới” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.365) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: người xua đuổi/đuổi ra/cự tuyệt, chất xua đuổi, phiến dội, bộ phản xạ, bộ đảo hướng (chùm electron ở đèn điện...
  • / 'ʌndə /, Giới từ: dưới, ở dưới, dưới bề mặt của (cái gì); được che phủ bởi, dưới, dưới chân, dưới, chưa đầy, chưa đến, trẻ hơn (một tuổi được nói rõ),...
"
  • / 'tʃeisə /, Danh từ: người đuổi theo, người đánh đuổi, người đi săn, (hàng hải) tàu khu trục, (hàng hải) súng đại bác ở mũi (đuôi) tàu, (thông tục) ly rượu uống sau...
  • / tʌft /, Danh từ: (khoáng chất) túp (đá khoáng xốp được tạo thành quanh suối nước khoáng) (như) tufa, búi (cỏ, tóc), chùm (lông), chòm (lá...), chòm râu dưới môi dưới, (giải...
  • động mạch nuôi xương đùi dưới,
  • / 'ri:'kʌvə /, Ngoại động từ: lấy lại, giành lại, tìm lại được, Được, bù lại, đòi, thu lại, cứu sống lại (người chết đuối); làm tỉnh lại, làm bình phục, chữa...
  • Nghĩa chuyên ngành: đoạn đuôi, phần chuôi, Nghĩa chuyên ngành: cán, đoạn cuối, Nghĩa chuyên ngành: đầu tháo liệu,
  • đường bán khuyên dưới, đường mông dưới,
  • đai lưới, cánh lưới, đai dưới, cánh dưới,
  • hệ sinh thái nông nghiệp, Đất dùng cho trồng trọt, chăn nuôi; đất chưa khai phá kề bên cung cấp dinh dưỡng cho các thực vật và động vật hoang dã; bầu không khí, các lớp đất bên dưới, nước ngầm...
  • / kɔ´dl /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) đuôi; ở đuôi; giống đuôi, Y học: thuộc về đuôi, phần cuối, Từ đồng nghĩa:...
  • / i:´viktə /, Danh từ: người tống khứ, người xua đuổi, Kinh tế: người thu hồi tài sản (người đuổi ai ra khỏi nhà ở, đất đai),
  • / ´ʌndə¸pas /, Danh từ: Đường chui (dưới một con đường khác hoặc dưới đường xe lửa), Đường hầm, đường ngầm (cho người đi bộ đi qua dưới một con đường hoặc...
  • / ´ʌndə¸said /, Danh từ: mặt bên dưới, cạnh bên dưới; đáy, Cơ khí & công trình: cạnh dưới, Ô tô: mặt bên dưới...
  • Danh từ: Điểm góc hàm dưới, góc hàm dưới (đỉnh góc của xương hàm dưới),
  • cáp dưới đất, cáp chôn dưới, dây cáp chôn dưới đất, đất, dây cáp ngầm, đường dây cáp, cáp (chôn) ngầm,
  • Tính từ: gần (dưới) điểm cực thuận, ở dưới điều kiện tốt nhất, dưới điểm tối ưu, gần điểm tối ưu,
  • / ´sʌbəltn /, Tính từ: Ở bậc dưới, ở cấp dưới, (triết học) đặc biệt, không phổ biến, Danh từ: (quân sự) trung uý, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người...
  • Danh từ: Địa vị người ít tuổi hơn, Địa vị người cấp dưới,
  • đường cong thái dương dưới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top