Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dải” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.544) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'da:da:ist /, Danh từ: người theo trường phái đađa; phái đađa,
  • giãn (dài), kéo dài, giãn dài, (adj) bị kéo dài, bị giãn dài, Từ đồng nghĩa: adjective, dragged out , drawn out , expanded , extended , increased...
  • hệ số giãn nở (dài), hệ số giãn dài, hệ số nở dài,
  • / 'mɔdən /, Tính từ: hiện đại;tân tiến, cận đại, Danh từ: người cận đại, người hiện đại, người ưa thích cái mới, người có quan điểm...
  • / mɔ´də:niti /, danh từ, tính chất hiện đại, cái hiện đại,
  • ống nối dài, ống nối (dài),
  • hệ số giãn (dài), hệ số duỗi, hệ số dãn dài,
  • / ðain /, Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) của mày, của anh, của ngươi (như) thy, Đại từ: (từ cổ, nghĩa cổ) cái của mày, cái của anh, thy father or...
  • / ´θri:dai¸menʃənəl /, Tính từ: có ba chiều (dài, rộng và sâu), Cơ - Điện tử: (adj) ba chiều, (thuộc) không gian, Toán &...
"
  • cái bào thẳm (dài) lau,
  • / rifl /, Danh từ: mang đãi (để đãi vàng), chỗ nông, chỗ cạn, (dải) nước sóng vỗ bập bềnh do có một chỗ cạn hoặc chỗ nông có nhiều đá, Ngoại...
  • / ,bu:tədai'i:n /, Danh từ: (hoá học) butađien,
  • cái kẹp (đai) giữ chặt cút hoạc ống dầu, nước...
  • khoan cần đặc, khoan kiểu canađa, choòng dài, mũi khoan có cần,
  • Danh từ: (thống kê) cái giống nhau tối đa (phương pháp chọn giá trị cho phép có xác suất tối đa), hợp lẽ cực đại,
  • / spi:tʃ /, Danh từ: sự nói; khả năng nói, năng lực nói; lời nói, cách nói, lối nói, bài nói, bài diễn văn, nhóm câu (dài) do một diễn viên nói, ngôn ngữ (của một (dân tộc)),...
  • Tính từ nghi vấn: của ai, Đại từ nghi vấn: từ hạn định, của ai; của cái gì, whose book are you reading  ?, anh đọc cuốn sách của ai đấy?,...
  • dung tích cực đại, công suất giới hạn, công suất ra cực đại, năng suất cực đại, sản lượng cực đại, năng lực (sản xuất) tối đa, năng suất tối đa,
  • cái cưa đai, cưa đai, cưa đai,
  • / 'beili /, Danh từ: tường ngoài (lâu đài), sân trong (lâu đài), Xây dựng: tường ngoài (lâu đài), oil bailey, toà đại hình luân đôn, bailey bridge, cầu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top