Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dans” Tìm theo Từ | Cụm từ (69.651) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´və:dənsi /, danh từ, màu lục, màu lá cây, cảnh xanh rờn (của đồng ruộng), (nghĩa bóng) tính chất ngây thơ, sự thiếu kinh nghiệm, chưa chín chắn, the verdancy of youth, sự thiếu kinh nghiệm của tuổi trẻ,...
  • / 'dɑ:nsə /, Danh từ: diễn viên múa, người nhảy múa, vũ nữ, Từ đồng nghĩa: noun, ballet dancer , belly-dancer , chorus girl , coryphee , danseur , danseuse ,...
  • / ´straidənsi /, danh từ, sự the thé; sự đinh tai; sự lanh lảnh,
  • / ´pju:dənsi /, Danh từ: tính thẹn thò, tính bẽn lẽn, tính e lệ,
  • / 'deini∫ /, Tính từ: (thuộc) Đan-mạch, Danh từ: tiếng Đan-mạch, danish blue, phó mát mềm có vân xanh, danish pastry, bánh trộn táo và hạnh nhân phết...
  • / im'pi:dəns /, Danh từ: (điện học) trở kháng, Toán & tin: (vật lý ) trở kháng, internal impedance, trở kháng trong, acoustic impedance, trở kháng âm học,...
  • / 'kɔnfidəns'limits /, Danh từ: (toán học) các giới hạn tin cậy, giới hạn tin cậy,
  • / də´da:η /, Danh từ (thể dục,thể thao): khán đài trong sân quần vợt, ( the dedans) khán giả xem quần vợt,
  • / ´a:dənsi /, danh từ, sự nóng cháy, sự hăng hái, sự sôi nổi, sự mãnh liệt, sự nồng nhiệt, sự nồng cháy,
  • / ə´sendənsi /, Danh từ: uy thế, uy lực, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to exercise an ascendancy over someone, có...
  • / kən´kɔ:dəns /, Danh từ: sự phù hợp, sách dẫn, mục lục, Toán & tin: bản tra đối chiếu, Y học: sự hòa hợp,
"
  • / ə´baidəns /, danh từ, sự tôn trọng, sự tuân theo, sự thi hành đúng, abidance by rules, sự tôn trọng luật lệ, sự tuân theo luật lệ
  • / 'keidənsi /, Danh từ: ngành thứ, chi thứ (trong một dòng họ), Từ đồng nghĩa: noun, beat , cadence , measure , meter , swing
  • / ´gaidəns /, Danh từ: sự chỉ đạo, sự hướng dẫn; sự dìu dắt, Toán & tin: (điều khiển học ) điều khiển (từ xa), Xây...
  • / ´ʌðənis /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khác, sự khác biệt, vật khác (với vật đang nói đến...)
  • /,æbə'ridʒəni:z/, danh từ số nhiều, thổ dân, thổ sản, indians are the aborigines of america, người da đỏ là thổ dân của châu mỹ
  • đá phiến than,
  • mạng cục bộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top