Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dieu” Tìm theo Từ | Cụm từ (69.445) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / mə´nɔtənəs /, Tính từ: Đều đều, đơn điệu; buồn tẻ ( (cũng) monotone), Xây dựng: đơn điệu, Cơ - Điện tử: (adj)...
  • / ri'pi:tə /, Danh từ: người nhắc lại (điều gì), Đồng hồ điểm chuông định kỳ, thiết bị lặp đi lặp lại tín hiệu, súng tự động (tiểu liên, súng lục) bắn nhiều phát...
  • / ´nʌmbə /, Danh từ: số, Đám, bọn, nhóm, toán, sự đếm số lượng, ( số nhiều) sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số, tiết mục biểu diễn, (thơ ca) nhịp điệu, ( số...
  • / bɔb /, Danh từ: quả lắc (đồng hồ); cục chì (của dây chì); đuôi (diều), búi tóc, món tóc; kiểu cắt tóc ngắn quá vai (của con gái), Đuôi cộc (ngựa, chó), khúc điệp (bài...
"
  • mạch thu đậm, sự tiêu tụ, điều tiêu, sự điều tiêu, sự hội tụ, sự tụ tiêu, alternating-gradient focusing, điều tiêu građien đảo dấu, beam focusing, sự điều...
  • các điểm đẳng phi đều, điểm đẳng phi điều,
  • bút tệ, công ty tiêu biểu, đồng tiền đại biểu, đồng tiền đại diện, hiệu buôn tiêu biểu, phiếu tệ, xí nghiệp có tính đại diện,
  • hãng đại diện, công ty tiêu biểu, hãng tiêu biểu, hiệu buôn tiêu biểu, xí nghiệp có tính đại diện,
  • / iks´pounənt /, Danh từ: người trình bày, người dẫn giải, người giải thích (một luận điểm...); điều trình bày, điều dẫn giải, điều giải thích, người biểu diễn (nhạc...),...
  • /,repri'zentətiv/, Tính từ: miêu tả, biểu hiện, tiêu biểu, tượng trưng; đại diện, (chính trị) đại nghị, (toán học) biểu diễn, Danh từ: cái tiêu...
  • / ´pairə¸stæt /, Hóa học & vật liệu: máy điều nhiệt (nhiệt độ cao), Vật lý: máy báo cháy, Điện lạnh: máy điều...
  • nhu cầu điện năng đỉnh, nhu cầu phụ tải đỉnh, phụ tải đỉnh, nhu cầu cao điểm, thời kỳ tiêu thụ cao điểm (điện lực), nhu cầu cao điểm, reducing peak demand, việc giảm (thiểu) phụ tải đỉnh,...
  • / ¸retə´riʃən /, Danh từ: giáo sư tu từ học; nhà tu từ học, diễn giả khoa trương, cường điệu; người viết văn khoa trương cường điệu,
  • / fril /, Danh từ: diềm xếp nếp (ở áo phụ nữ), diềm (lông chim), hoa giấy xếp (trang trí đùi lợn muối), ( số nhiều) điệu bộ, kiểu cách; những cái tô điểm rườm rà, màng...
  • chiều sâu của trường, độ sâu của trường nhìn, độ sâu điều tiêu, độ sâu thị trường, độ sâu tiêu điểm, độ sâu trường nhìn,
  • tín hiệu điều chế, tín hiệu biến điệu, tín hiệu điều chế, tín hiệu biến điệu, spectrum of the modulating signal, phổ của tín hiệu biến điệu, spectrum of the modulating signal, phổ của tín hiệu biến...
  • / ¸ʌnrepri´zentətiv /, Tính từ: không miêu tả, không biểu hiện, không tiêu biểu, không tượng trưng; không đại diện, (chính trị) không đại nghị, (toán học) không biểu diễn,...
  • / ´riθmik /, Tính từ: có nhịp điệu; nhịp nhàng, Xây dựng: nhịp nhàng, Kỹ thuật chung: đều đặn, nhịp điệu,
  • / sain /, Danh từ: dấu, dấu hiệu, ký hiệu; mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm, (y học) triệu chứng, dấu vết (thú săn...), biển hàng, Ước hiệu,...
  • điện cực điều tiêu, thấu kính tĩnh điện, phiến tạo chùm, điện cực điều tiêu, điện cực tụ tiêu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top