Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Document review” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.153) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tài liệu con, collapse subdocument, che lấp tài liệu con, merged subdocument, tài liệu con kết hợp
  • tự tạo tài liệu, self-documenting code, mã tự tạo tài liệu
  • / 'dɔkju'mentəri /, Tính từ + Cách viết khác: (documental): Danh từ: phim tài liệu, Xây dựng: phim tài liệu, Kinh...
  • / ´dɔkjumənt] /, hồ sơ, tài liệu, accounting documents, tài liệu kế toán, activex documents, tài liệu activex, archival documents, tài liệu lưu trữ, bidding documents, tài liệu đấu thầu, closing documents, khép tài liệu,...
  • tín dụng chứng từ, documentary credit application, đơn xin mở tín dụng chứng từ, outward documentary credit, tín dụng chứng từ xuất khẩu
  • sự định nghĩa kiểu, định nghĩa kiểu, document type definition (dtd), định nghĩa kiểu tài liệu, document type definition (dtd), định nghĩa kiểu tài liệu-dtd, dtd ( documenttype definition ), định nghĩa kiểu tài liệu,...
"
  • thư viện tài liệu, thu viện hồ sơ, dlo ( documentlibrary object ), đối tượng thư viện tài liệu, document library object (dlo), đối tượng thư viện tài liệu
  • đối tượng thư viện, dlo ( documentlibrary object ), đối tượng thư viện tài liệu, document library object (dlo), đối tượng thư viện tài liệu
  • tài liệu điện tử, tư liệu điện tử, edms ( electronicdocument management system ), hệ thống quản lý tài liệu điện tử, electronic document management system (edms), hệ thống quản lý tài liệu điện tử
  • Nghĩa chuyên ngành: against documents,
  • / ¸dɔkju´mentl /, như documentary,
  • hồ sơ dự thầu, document prepared by bidders in accordance with requirements of the bidding documents, là các tài liệu do các nhà thầu lập theo yêu cầu của hsmt
  • activex, activex documents, tài liệu activex
  • hối phiếu chứng từ, outward documentary bill, hối phiếu chứng từ xuất khẩu
  • tín dụng chấp nhận, tín dụng chấp nhận, documentary acceptance credit, tín dụng chấp nhận chứng từ
  • cuối tài liệu, sự kết thúc tài liệu, sự kết thúc tệp, kết thúc hồ sơ, end-of-document markers, dấu cuối tài liệu
  • mở thầu, mở đơn thầu, the time for opening of bids was specified in bidding documents, là thời điểm mở hsdt được quy định trong hsmt
  • Phó từ: mơ hồ, nhập nhằng, technical notions in this documentation are ambiguously defined, các khái niệm kỹ thuật trong tài liệu này được...
  • thiết kế phương án, schematic design documents, hồ sơ thiết kế phương án, schematic design phase, giai đoạn thiết kế phương án
  • nhận trả theo chứng từ, documentary acceptance bill, hối phiếu nhận trả theo chứng từ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top