Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dont” Tìm theo Từ | Cụm từ (46.831) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌndə´vælju: /, Ngoại động từ: Đánh giá thấp, don't undervalue jim's contribution to the research, Đừng đánh giá thấp sự đóng góp của jim vào công cuộc nghiên cứu, coi rẻ, coi...
  • Danh từ: số tiền rất nhỏ; đồng xu, cái nhỏ mọn, cái không đáng kể, don't care a doit, chẳng cần tí nào, cóc cần gì,
  • / ´beni¸fæktris /, danh từ, người làm ơn; ân nhân (đàn bà), người làm việc thiện (đàn bà), Từ đồng nghĩa: noun, benefactor , contributor , donator , giver
  • u răng, fibrous odontoma, u răng xơ
  • / ,kækə'dontiə /, tình trạng răng xấu,
  • hình thái ghép có nghĩa là răng, odontology, khoa răng
  • Thành Ngữ:, don't care a doit, chẳng cần tí nào, cóc cần gì
  • / ˌɔrθəˈdɒntɪk /, Tính từ: (thuộc) thuật chỉnh răng, thuộc chỉnh hình răng mặt, orthodontic surgery, phẫu thuật chỉnh răng
"
  • / dɪˈpɛndənt / (us), Danh từ: như dependent, Từ đồng nghĩa: noun, dependent
  • / ¸kɔntes´teiʃən /, Danh từ: sự tranh cãi, sự tranh luận, Điều tranh cãi, Từ đồng nghĩa: noun, in contestation, đang tranh luận, đang tranh cãi, contention,...
  • / ´staivə /, Danh từ: Đồng trinh, đồng kẽm, he has not a stiver, nó chẳng có lấy một đồng kẽm, not worth a stiver, không đáng một trinh, i don't care a stiver, tôi chẳng cần cóc gì...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, attendant , coincident , concomitant , concurrent
  • / dint /, Danh từ: vết đòn, vết đánh, vết hằn ép, vết lằn nổi, (từ cổ,nghĩa cổ) đòn, cú đánh, Ngoại động từ: làm nổi hằn, để lại vết...
  • Ngọai động từ .did, .done: làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch, làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa...
  • / 'kɔntraitnis /, Từ đồng nghĩa: noun, compunction , contrition , penitency , remorse , remorsefulness , repentance , rue
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồng xu, not (be) worth a red cent, không đáng một xu, Từ đồng nghĩa: noun, i don't care a red cent, tớ cóc cần gì cả, cent , copper penny , farthing , hill of...
  • / ,kɔntrə'indikeit /, Ngoại động từ: cấm dùng, this drug is contraindicated in pregnancy, thuốc này cấm dùng khi có thai
  • Tính từ: Đần độn; ngu xuẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, blockheaded , dense , doltish , dumb , hebetudinous , obtuse...
  • / dou´neitə /, Điện tử & viễn thông: đono, Từ đồng nghĩa: noun, benefactor , benefactress , contributor , giver
  • Danh từ: bà tổ, Từ đồng nghĩa: noun, antecedent , ascendant , father , forebear , forefather , mother , parent , progenitor,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top