Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Droite” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.125) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´deftnis /, phó từ, khéo léo, Từ đồng nghĩa: noun, adroitness , dexterousness , prowess , skill , sleight
  • Nghĩa chuyên ngành: cách xử thế, Từ đồng nghĩa: noun, address , diplomacy , tactfulness , adroitness , composure ,...
  • / ¸indʒi´njuiti /, Danh từ: tài khéo léo; tính chất khéo léo, Kỹ thuật chung: kỹ năng, Từ đồng nghĩa: noun, ability , adroitness...
  • / ə´dʒiliti /, danh từ, sự nhanh nhẹn, sự nhanh nhẩu, sự lẹ làng, sự lanh lợi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, activity , acuteness , adroitness...
  • / ´klevənis /, danh từ, sự lanh lợi, sự thông minh, sự tài giỏi, sự thần tình, sự tài tình, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, ability , adroitness...
  • đihyđrosteptomoxin, dihidrostreptomycin,
  • axit chondroitic,
  • axit chondroitic,
  • axit chondroitic niệu,
"
  • chondroitin,
  • / ¸mælə´drɔitnis /, danh từ, sự vụng về,
  • Phó từ: khéo léo, he reverses his car adroitly, anh ta lùi xe một cách khéo léo
  • /'eibli/, Phó từ: có khả năng, có tài, khéo léo, tài tình, Từ đồng nghĩa: adverb, adroitly , capably , competently
  • / əs´tju:t /, Tính từ: sắc sảo, tinh khôn, láu, tinh ranh, mánh khoé, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adroit...
  • / 'krα:fti /, Tính từ: lắm mánh khoé, láu cá, xảo quyệt, xảo trá, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adroit...
  • dehidroandrosteron,
  • androsteron,
  • / hai´drɔksaid /, Danh từ: (hoá học) hyđroxyt, Điện lạnh: hydroxit, Kỹ thuật chung: hiđroxit, aluminium hydroxide, nhôm hiđroxit,...
  • Danh từ: xút ăn da (chất rắn ăn mòn, màu trắng, dùng làm giấy và xà phòng), natri hiđroxit, sút ăn da, natri hyđrat, natri hyđroxit, sodium hydroxide treating, sự xử lý bằng natri hiđroxit,...
  • / lait /, hình thái ghép tạo danh từ chỉ, khoáng sản: rhodolite rodolit, Đá: aerolite thiên thạch, hoá thạch: ichnolite dấu chân hoá thạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top