Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Eeo” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.724) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə'kɔ:djən /, Danh từ: (âm nhạc) đàn xếp, đàn ăccoc, Từ đồng nghĩa: noun, concertina , groanbox , melodeon , squeezebox , stomach steinway , windbox
  • / ə´θə:st /, Tính từ: khao khát, Từ đồng nghĩa: adjective, any journalist in a dictatorial regime is athirst for freedom of speech, bất cứ nhà báo nào trong một...
  • / 'kɔ:seə /, Danh từ: tên cướp biển, tên hải tặc, tàu cướp biển, Từ đồng nghĩa: noun, buccaneer , freebooter , marauder , picaroon , pirate , robber
"
  • / mə´rɔ:də /, danh từ, kẻ cướp, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , buccaneer , corsair , freebooter , looter , outlaw , pirate , plunderer , ravager , robber , thief , desperado , pillager , raider
  • / ´blʌd¸sʌkə /, Danh từ: Động vật hút máu, kẻ bóc lột, Từ đồng nghĩa: noun, hanger-on , leech , sponge , ( slang ) extortioner , freeloader , parasite , sanguisuge...
  • / ´reidə /, danh từ, người đi bố ráp; phi công đi oanh tạc, máy bay đi oanh tạc, kẻ cướp, giặc; (hàng hải) cướp biển, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , buccaneer , freebooter , highwayman...
  • bậc tự do (degree of freedom),
  • Thành Ngữ:, keep somebody sweet, (thông tục) lấy lòng
  • Thành Ngữ:, the freedom ( liberty ) of conscience, tự do tín ngưỡng
  • kỹ nghệ phần mềm, công nghệ phần mềm, kỹ thuật phần mềm, công trình học phần mềm, see ( softwareengineering environment ), môi trường công nghệ phần mềm, software engineering environment (see), môi trường...
  • Idioms: to take freedom with sb, quá suồng sã với ai
  • điện kỹ thuật, kỹ thuật điện, kỹ thuật điện, electrical engineering part of design, phần thiết kế kỹ thuật điện, electronics & electrical engineering laboratory (eeel), phòng thí nghiệm kỹ thuật điện và...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, anamnestic , evocative , memoried , memorized , redolent , remembered , reminiscent, anamnesis , anamnestic , feuilleton , recall , recollection , reminiscence , reminiscent...
  • / ´pærə¸mauntsi /, danh từ, tính chất tối cao, uy thế tối cao; quyền tối thượng, Từ đồng nghĩa: noun, ascendance , ascendancy , domination , predominance , preeminence , preponderance , preponderancy...
  • Thành Ngữ:, to give someone his freedom, đồng ý ly dị với vợ hoặc chồng mình
  • Thành Ngữ:, sweep somebody off his feet, làm ai hết sức xúc động (nhất là về tình yêu)
  • / ¸mænju´miʃən /, danh từ, (lịch sử) sự giải phóng (nô lệ), Từ đồng nghĩa: noun, emancipation , freedom , liberation , release , rescue
  • / pri:´poutənsi /, Y học: sự ưu năng, ổn định, Từ đồng nghĩa: noun, ascendance , ascendancy , domination , paramountcy , predominance , preeminence , preponderance...
  • / ´pilidʒə /, danh từ, kẻ cướp bóc, kẻ cướp phá, Từ đồng nghĩa: noun, freebooter , looter , marauder , plunderer , vandal
  • sự trồng cây, sự trồng cây, highway planting, sự trồng cây trên đường, planting land with trees, sự trồng cây (gây rừng), planting of greenery, sự trồng cây xanh, tree...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top