Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn abstract” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.531) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'æbsənt'maindidnis /, danh từ, sự đãng trí, Từ đồng nghĩa: noun, absorption , abstraction , distraction , dreaminess , forgetfulness , heedlessness , inattention , bemusement , brown study , daydreaming...
  • thải nhiệt, thoát nhiệt, tản nhiệt, thoát nhiệt, heat abstraction [dispersal] side, phía thải nhiệt, heat abstraction [elimination, sự tản nhiệt [thải nhiệt], heat abstraction [elimination, sự tản nhiệt [thải nhiệt],...
  • Danh từ: sự mơ mộng, sự trầm ngâm, Từ đồng nghĩa: noun, absorption , abstraction , close study , deep thought , deep thoughtfulness , dreamy abstraction , engrossment...
  • cú pháp trừu tượng, abstract syntax name, tên cú pháp trừu tượng, abstract syntax notation 1 (asn1), biểu diễn cú pháp trừu tượng 1, abstract syntax tree (ast), cây cú pháp trừu tượng, asn ( abstractsyntax notation ),...
  • cây cú pháp, abstract syntax tree (ast), cây cú pháp trừu tượng, ast ( abstractsyntax tree ), cây cú pháp trừu tượng
  • ký hiệu cú pháp, asn ( abstractsyntax notation ), ký hiệu cú pháp trừu tượng
  • / ai¸diə´listik /, Tính từ: duy tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, abstracted , chimerical , dreaming , idealized , impractical , optimistic , quixotic , radical , romantic...
  • Từ đồng nghĩa: noun, absent-mindedness , abstraction , brown study , daydreaming , muse , reverie , study
  • / di´strei /, Tính từ: lãng trí, đãng trí, Từ đồng nghĩa: adjective, absent , abstracted , bemused , faraway , inattentive , preoccupied
"
  • / fə´getfulnis /, danh từ, tính hay quên, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, absentmindedness , abstraction , amnesia , blackout , blank , blockout , carelessness...
  • / ¸inə´tenʃən /, danh từ, sự thiếu chú ý, sự lơ là, sự lơ đễnh, Từ đồng nghĩa: noun, abstraction , carelessness , disregard , dreaminess , heedlessness , inadvertence , neglect , negligence...
  • Thành Ngữ:, in the abstract, về mặt lý thuyết, về khía cạnh lý thuyết
  • loại dữ liệu, kiểu, mẫu, mô hình, abstract data type, loại dữ liệu trừu tượng, abstract data type, kiểu dữ liệu trừu tượng, abstract data type (adt), kiểu dữ liệu...
  • Thành Ngữ:, abstract noun, danh từ trừu tượng
  • dữ liệu trừu tượng, abstract data type, ấn mẫu dữ liệu trừu tượng
  • / ¸haipə´θetik /, tính từ, có tính cách giả thuyết, Từ đồng nghĩa: adjective, abstract , hypothetical , ideal , theoretic , transcendent , transcendental , conjectural , inferential , presumptive...
  • Thành Ngữ: số hư, hư số, số trừu tượng, abstract number, (toán học) số hư
  • / ¸disə´souʃi¸eit /, Động từ: như ( dissociate), Toán & tin: tách ra khỏi, Từ đồng nghĩa: verb, abstract , disengage , dissociate...
  • / ə'bridʒmənt /, như abridgment, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abbreviation , abstract , brief , compendium , condensation , conspectus , contraction...
  • / im´præktikəl /, Tính từ: không thực tế, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abstract , absurd , chimerical...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top