Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn adjustment” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.636) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cung và cầu, cung cầu, cung và cầu, balance of supply and demand, cân bằng cung cầu, coordination of supply and demand, sự cân bằng cung cầu, equilibrium of supply and demand, thăng bằng cung cầu, maladjustment of supply and demand,...
  • sự điều chỉnh tiền tệ, automatic monetary adjustment, sự điều chỉnh tiền tệ tự động
  • Điều chỉnh giá, a provision in a contract for prices of products ( usually a piece of equipment to be fabricated ) to be increase or decrease during the period of fabrication . generally , the contracts incorporate a formula for such price adjustments...
  • chỉ số tiền lương, wage index adjustment, sự điều chỉnh chỉ số tiền lương
  • điều chỉnh giá, automatic price adjustment, sự điều chỉnh giá cả tự động
  • điều chỉnh chỉ số, wage index adjustment, sự điều chỉnh chỉ số tiền lương
"
  • vít điều chỉnh, vít hiệu chỉnh, coarse adjustment screw, vít hiệu chỉnh thô, fine adjustment screw, vít hiệu chỉnh tinh, idle mixture adjustment screw, vít hiệu chỉnh chạy cầm chừng
  • giá thuần/ròng, final price after all adjustments have been made gor all discounts and rebates, (giá cả cuối cùng sau khi đã hiệu chỉnh, khấu trừ và giảm giá)
  • bảng tính toán tổn thất, sự tín toán tổn thất (hàng hải), tính toán tổn thất, bảng tính toán tổn thất, general average adjustment, việc thương thảo tính toán tổn thất chung
  • tổn thất chung, tổn thất chung, tổn thất chung (đường biển), adjustment of claim for general average, sự tính toán bồi thường tổn thất chung, adjustment of general average, sự tính toán tổn thất chung, claim for...
  • sự giải quyết khiếu lại, tính toán bồi thường, adjustment of claim for general average, sự tính toán bồi thường tổn thất chung
  • cơ chế điều chỉnh, cơ chế điều chỉnh, automatic adjustment mechanism, cơ chế điều chỉnh tự động (của cán cân thanh toán)
  • Điều khoản điều chỉnh giá, a clause in contract allowing for adjustment in price
  • adjustment screw on a radio, used to obtain best reception., bộ điều chỉnh tín hiệu ăng-ten,
  • hiệu chỉnh, chỉnh sửa sai lệch, addition or adjustment by procuring entity to correct omissions or redundant items in bids against requirements of bidding documents as well as correction of internal inconsistencies in different parts of bids...
  • điều chỉnh chính xác, sự hiệu chỉnh chính xác, sự hiệu chỉnh tinh, điều chỉnh tinh, phép bình sai chính xác, sự chỉnh tinh, sự điều chỉnh chính xác, sự điều chỉnh tinh, fine adjustment screw, vít điều...
  • điều chỉnh hối suất, điều chỉnh trị giá tiền tệ, currency adjustment factor, nhân tố điều chỉnh trị giá tiền tệ
  • / ə´dʒʌdʒmənt /, như adjudgment,
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top