Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn admiral” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.511) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ædmirəlti /, Danh từ: ( anh) bộ hải quân, chức đô đốc, chủ quyền trên mặt biển, first lord of the admiralty, bộ trưởng bộ hải quân
  • / ´ædmirəlʃip /, danh từ, chức đô đốc,
  • Danh từ: (pháp lý) quyền, Từ đồng nghĩa: noun, droits of admiralty, (hàng hải) tiền bán chiến lợi phẩm thu...
  • Thành Ngữ:, fleet admiral, thủy sư đô đốc
  • / ¸vais´ædmirəl /, Danh từ: phó đô đốc,
  • / ´ædmirəbl /, Tính từ: Đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng; đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ, tuyệt diệu, tuyệt vời, Từ đồng nghĩa: adjective,...
"
  • Tính từ: Đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng; đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ, tuyệt diệu, tuyệt vời, an admirable spirit, tinh...
  • / ´ædmirəl /, Danh từ: Đô đốc, người chỉ huy hạm đội, người chỉ huy đoàn tàu đánh cá, tàu rồng, kỳ hạm (tàu chở thuỷ sư đô đốc), (động vật học) bướm giáp,
  • / ´egou /, Danh từ: (triết học) cái tôi, bản ngã, Y học: tiềm thức, Từ đồng nghĩa: noun, character , psyche , self , self-admiration...
  • Thành Ngữ:, a mutual admiration society, sự tâng bốc lẫn nhau
  • / 'væljud /, tính từ, quý, được chuộng, được quý trọng, Từ đồng nghĩa: adjective, admired , appreciated , beloved , cherished , dear , esteemed , expensive , fancy , highly regarded , high-priced...
  • / əd´maiəriη /, Tính từ: khâm phục, cảm phục, thán phục; ngưỡng mộ, to give sb an admiring look, nhìn ai một cách ngưỡng mộ
  • / ai´diə¸laiz /, Động từ: lý tưởng hoá, Toán & tin: lý tưởng hoá, Từ đồng nghĩa: verb, glorify , rhapsodize , admire...
  • / ´wu:ə /, danh từ, anh chàng tán gái, người cầu hôn, Từ đồng nghĩa: noun, admirer , courter , suitor , swain
  • như favourite, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, noun, admired , adored , beloved , best-loved , cherished , choice , darling , dear , dearest , desired...
  • / bai´kæmərəl /, Tính từ: có cả thượng nghị viện lẫn hạ nghị viện, lưỡng viện, the congress of the united states of america is bicameral, quốc hội của hoa kỳ là quốc hội lưỡng...
  • Nghĩa chuyên ngành: ganh đua danh lợi, Từ đồng nghĩa: noun, battle of life , daily grind , hamster cage , survival of the fittest , treadmill , vicious circle
  • / ´aidə¸laiz /, như idolise, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, admire , adore , apotheosize , bow down , canonize , deify , dote on , exalt , glorify , look up...
  • Phó từ: cơ bản, tận gốc; hoàn toàn; triệt để, radically altered, được biến đổi triệt để, radically improved, được cải tiến triệt...
  • / ¸kwɔdri´veiləns /, như quadrivalency, Kỹ thuật chung: hóa trị bốn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top