Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn became” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.418) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'dekəmitə(r) /, mười mét, đecamet, đecamét,
  • lụi, tắt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, become dark , burn out , cease , darken , die , die out , dim , expire , fade out , flicker , stop shining , decamp...
  • decamét, mười mét,
  • / ´dekə¸mi:tə /, Danh từ: Đêcamet,
"
  • sóng đecamet, sóng đề-ca-mét,
  • thì quá khứ của misbecome,
  • Danh từ: xốt bêsamen,
  • Danh từ: nước xốt bêsamen, nước sốt,
  • Phó từ: hoàn toàn; một cách rõ ràng, it soon became starkly evident that.., chẳng bao lâu, điều trở nên hoàn toàn rõ ràng là..., the black...
  • / ə´diktid /, Tính từ: say mê, nghiện, after several years in the countryside , that teacher becomes addicted to alcohol, sau nhiều năm sống ở nông thôn, ông thầy giáo ấy đâm ra nghiện rượu,...
  • sự đi tha thần; đi lang thang, sự vô tác dụng, i dropped the engine out me car, and it becomed a bimble .
  • / ´wʌn¸ɔf /, tính từ, Được làm hoặc xảy ra chỉ một lần, chỉ dành cho một người, danh từ, việc / vật chỉ làm / xảy ra một lần, việc / vật chỉ dành cho một người, the day was just a one-off because...
  • to do something although something bad might happen because of it, liều làm zề,
  • Phó từ: thiếu chặt chẽ, lỏng lẻo, those strikes are fruitless , because they are laxly organized, các cuộc đình công ấy không đi đến đâu...
  • Phó từ: có tính cách bè phái, these politicians act clannishly , because they pay no attention to the social community's interests, những nhà chính trị...
  • , from the website given: checks can be sent to:todd beamer foundationpo box 32 cranbury, nj 08512, *a nonprofit organization whose mission is meeting the long-term needs of the children who lost a parent in the events of september 11th, 2001, assisting...
  • Phó từ: vốn đã, don't bully this widow, because she is inherently unlucky, Đừng ăn hiếp bà goá này, bởi bà ấy vốn đã kém may mắn rồi,...
  • Tính từ: bị nút chặt, bị tắc, bị bít chặt, my friend's nose is bunged up , because he has caught cold for three days, bạn tôi bị nghẹt mũi,...
  • Idioms: to be demented , to become demented, Điên, loạn trí
  • / ´soulli /, phó từ, Đơn độc; chỉ có, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, solely because of you, chỉ vì anh, solely responsible, chịu trách nhiệm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top