Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn beverage” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.858) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đồ uống có ga, clear carbonated beverage, đồ uống có ga trong suốt, cloudy carbonated beverage, đồ uống có ga đục
  • đồ uống hoa quả, unfermented fruit beverage, đồ uống hoa quả không rượu
  • ăng ten beverage,
  • dây trời beverage, ăng ten sóng,
"
  • Nghĩa chuyên ngành: whey beverage,
  • sữa chua, sữachua, bulgarian (sour) milk, sữa chua bungari, sour milk beverage, đồ uống sữa chua, sour milk cheese, fomat sữa chua, sour milk department, phân xưởng sữa chua
  • đồ uống sữa, sour milk beverage, đồ uống sữa chua
  • hãm giá chuyển hướng, hãm giá chuyển, bogie brake leverage, giàn hãm giá chuyển
  • cột tín hiệu có giá đèn báo, xem degree of operating leverage,
  • Kinh tế: lbo = leveraged buyout: là một hình thức mua lại và sáp nhập doanh nghiệp bằng nguồn tài chính đi vay.,
  • / ´seilz /, Kỹ thuật chung: doanh số, Kinh tế: doanh số, audited net sales, doanh số dòng đã thẩm định, beverage sales, doanh số thức uống, contract sales,...
  • Tính từ: dưới mức trung bình, subaverage intelligence, trí thông minh dưới mức trung bình
  • vùng được bao phủ, vùng phủ sóng, satellite coverage area, vùng phủ sóng của vệ tinh
  • quân phương, mean-square-average distance, khoảng cách quân phương, root mean square, căn quân phương, root-mean square deviation, độ lệch (căn) quân phương, root-mean square deviation,...
  • / ¸ʌnri´ma:kəbl /, Tính từ: không nổi bật, tầm thường, Từ đồng nghĩa: adjective, average , common , commonplace , cut-and-dried , formulaic , garden , garden-variety...
  • chi phí trung bình, giá thành bình quân, phí tổn bình quân, average cost function, hàm chi phí trung bình, average cost pricing, nguyên tắc định giá chi phí trung bình, average cost pricing, phương pháp định giá phí tổn...
  • tổn thất riêng, tổn thất riêng, tổn thất riêng, free of particular average, miễn bồi thương tổn thất riêng, with particular average, kể cả tổn thất riêng, free of particular average clause, điều khoản miễn bồi...
  • thông tin trung bình, average information content, nội dung thông tin trung bình, average information rate, tỷ suất thông tin trung bình
  • sản phẩm hiện vật, average physical product, sản phẩm hiện vật bình quân, average physical product, sản phẩm hiện vật trung bình, marginal physical product, sản phẩm hiện vật biên, total physical product, tổng sản...
  • tổn thất chung, tổn thất chung, tổn thất chung (đường biển), adjustment of claim for general average, sự tính toán bồi thường tổn thất chung, adjustment of general average, sự tính toán tổn thất chung, claim for...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top