Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn brown” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.735) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chuyển động brow, chuyển động brown, truyền động brown,
  • kẹp ruột dennis-brown,
  • Danh từ: Đường nâu (chưa tinh chế hẳn), Kinh tế: đường nâu, golden brown sugar, đường nâu vàng (một loại đường trắng mềm), light-brown sugar, đường...
  • / ´mistə /, danh hiệu chỉ một người đàn ông; ông ( mister), số nhiều: messrs., mr . brown, Ông brown
  • chuyểnđộng brown,
  • chuyển động brown,
  • chuyển động brown,
  • / ´misiz /, danh hiệu chỉ một phụ nữ đã có chồng; bà ( mistress), mrs brown, bà brown
  • chuyển động brown,
"
  • Idioms: to do sb brown, phỏng gạt người nào
  • chuyển động brown,
  • Idioms: to have been done brown, bị lừa gạt
  • / heəd /, tính từ, có tóc (dùng trong tính từ ghép), a brown-haired girl, cô gái tóc nâu
  • Thành Ngữ:, to do brown, (từ lóng) bịp, đánh lừa
  • lý thuyết j . brown,
  • cụm brown,
  • / ´gɔblin /, Danh từ: yêu tinh, ( quân sự ) máy bay ném bom tàng hình f-117 goblin của mỹ, Từ đồng nghĩa: noun, bogeyman , brownie , demon , fiend , gnome , gremlin...
  • khuấy động brown,
  • Tính từ: chán ngấy, i'm browned-off with it, tôi chán ngấy cái đó rồi,
  • Từ đồng nghĩa: noun, ass-kisser , bootlicker , brownnose , fawner , flatterer , flunky , groveler , lackey , lickspittle , sycophant , toady , truckler , yes man , yes woman
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top