Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cannon” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.443) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / i´pisl /, Danh từ: thư của sứ đồ truyền giáo, thư từ, Từ đồng nghĩa: noun, billet doux , cannonball , card , communication , dispatch , fyi , get-well , invite...
  • / 'kænənbit /, danh từ, hàm thiếc ngựa ( (cũng) cannon),
  • / 'kænən /, Danh từ bất quy tắc ( số nhiều không đổi): súng thần công, súng đại bác, (quân sự) pháo, hàm thiếc ngựa ( (cũng) cannon-bit), sự bắn trúng nhiều hòn bi cùng một...
  • nơvi xốp trắng niêm mạc, nơvi cannon,
  • nơvi xốp trắng niêm mạc, nơvi cannon,
  • macnon, manhon, magnon interaction effect, hiệu ứng tương tác manhon
"
  • / ´sə:biə /, Quốc gia: the republic of serbia, is a landlocked country in central and southeastern europe, covering the southern part of the pannonian plain and the central part of the balkan peninsula. it is bordered...
  • / 'ka:nt /, (viết tắt) của . cannot:,
  • đecanol, đecanon,
  • / ´klə:dʒi /, Danh từ: giới tăng lữ; tăng lữ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, canonicate , canonry , cardinalate...
  • chânnoron,
  • dòng quét, scanning line frequency, tần số dòng quét, total scanning line-length (tll), tổng độ dài dòng quét, usable scanning line-length (ull), độ dài dòng quét sử dụng được
  • ăng ten quét, directional scanning antenna, ăng ten quét hướng tính, electronic scanning antenna, ăng ten quét điện tử
  • chiều dài của dòng, chiều dài đường dây, độ dài dòng, overhead line length, chiều dài đường dây trên không, total scanning line-length (tll), tổng độ dài dòng quét, usable scanning line-length (ull), độ dài dòng...
  • điểm quét, vết quét, vết quét, scanning spot beam, chùm tạo vết quét, scanning spot control, sự điều khiển vết quét
  • Danh từ: kính hiển vi điện tử, kính hiển vi điện tử, immersion electron microscope, kính hiển vi điện tử chìm, scanning electron microscope, kính hiển vi điện tử quét, scanning transmission...
  • hồ quang than, hồ quang cacbon, carbon arc cutting, sự cắt bằng hồ quang cacbon, carbon arc lamp, đèn hồ quang cacbon, carbon arc welding, hàm hồ quang cacbon, inert gas carbon arc welding, hàn hồ quang cacbon trong khí trơ
  • liên kết cacbon, unsaturated carbon-to-carbon bond, liên kết cacbon-cacbon chưa no
  • dạng chính tắc, hạng thức hợp quy, ma trận quy chuẩn, dạng chính tắc, canonical form of a polynomial, dạng chính tắc của một đa thức, canonical form of difference equations, dạng chính tắc của phương trình sai...
  • Phó từ: ban đêm, về đêm, such fusillades cannot be nocturnally held, những cuộc xử bắn như vậy không thể được tiến hành vào ban đêm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top