Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chance” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.009) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸vais´tʃa:nsələ /, Danh từ: phó chưởng án, phó hiệu trưởng đại học, ( vice-chancellor) (viết tắt) vc phó thủ tưởng,
  • viết tắt, phó chủ tịch ( vice-chairman), phó thủ tướng ( vice-chancellor), phó lãnh sự ( vice-consul), huy chương anh dũng victoria, ( victoria cross),
  • / ¸ʌnfə´si:əbl /, Tính từ: không nhìn thấy trước được, không đoán trước được, Từ đồng nghĩa: adjective, capricious , chance , chancy , changeable...
"
  • / ´tʃa:nsələ /, Danh từ: Đại pháp quan; quan chưởng ấn, thủ tướng (áo, Đức), hiệu trưởng danh dự trường đại học, the lord chancellor of england ; the lord high chancellor, đại...
  • Thành Ngữ:, in chancery, (pháp lý) đang thưa kiện (ở toà đại pháp)
  • / mis´tʃa:ns /, Danh từ: sự không may, sự rủi ro, sự bất hạnh, Từ đồng nghĩa: noun, by mischance, do không may, casualty , contretemps , misadventure , misfortune...
  • / ´tʃa:nsləri /, danh từ, (như) chancellery,
  • Thành Ngữ:, to blunder away all one's chances, vì khờ mà bỏ lỡ những dịp may
  • kênh p, p-channel device, dụng cụ kênh p, p-channel device, linh kiện kênh p, p-channel enhancement mode mos transistor, tranzito mos chế độ tăng cường kênh p, p-channel fet, fet...
  • Địa chất: phương pháp tuyển (trong lớp cát sôi, chất huyền phù, cát, cát thể vẩn), phương pháp chance,
  • Thành Ngữ:, a cat in hell's chance, cat
  • Thành Ngữ:, to leave to chance, phó mặc số mệnh
  • Thành Ngữ:, even chances/odds/money, có thể thắng mà cũng có thể thua
  • Thành Ngữ:, not even a dog's chance, không có chút may mắn nào
  • Thành Ngữ:, a fat chance, (từ lóng) sự đen đủi, sự không may chút nào
  • Thành Ngữ:, chinaman's chance, (từ mỹ,nghĩa mỹ) triển vọng mong manh nhất, khả năng ít nhất
  • Thành Ngữ:, on the chance, may ra có thể
  • Idioms: to take a chance, Đánh liều, mạo hiểm
  • Idioms: to take one 's chance, phó thác số phận
  • Thành Ngữ:, a sporting chance, khả năng có thể thắng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top