Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn child” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.646) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tʃaild¸bə:θ /, Danh từ: sự sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, accouchement , bearing children , blessed event * , childbed , confinement , delivering , delivery , labor...
  • như gutter-child,
  • nghiệm schwarzchild,
"
  • bán kính schwarzschild,
  • Danh từ: người giữ; người trông coi, baby-minder/child-minder, người giữ trẻ
  • / ˈdʒuvənl, -ˌnaɪl /, Tính từ: (thuộc) thanh thiếu niên; có tính chất thanh thiếu niên; hợp với thanh thiếu niên, trẻ con, con nít (~childish), (pháp lý)) vị thành niên, Danh...
  • / ʌn´bɔ:n /, Tính từ: chưa sinh ra, chưa ra đời, sau này, thuộc tương lai, unborn children, những đứa bé chưa sinh ra, generation yet unborn, thế hệ sau
  • / ʌn´drest /, Tính từ: Đã cởi bỏ quần áo, đã lột áo quần; ở trần ở truồng; mặc quần áo trong nhà, it's time the children got undressed, Đã đến giờ cởi quần áo cho trẻ...
  • / ´ʌndə¸groun /, tính từ, (thực vật học) còi cọc, (y học) gầy còm, còi, chậm lớn, undergrown child, đứa bé còi
  • Idioms: to be indulgent towards one 's children 's faults ; to look on one 's children with an indulgent eye, tỏ ra khoan dung đối với những lỗi lầm của con cái
  • / ´laiiη´in /, danh từ, sự ở cữ, thời kỳ ở cữ, Từ đồng nghĩa: noun, lying-in hospital, nhà hộ sinh, accouchement , birthing , childbearing , childbirth , delivery , labor , parturition , travail,...
  • / ə'ku:ʃmənt /, Danh từ: sự đẻ, Y học: sự sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, birthing , childbearing , childbirth , delivery , labor...
  • Thành Ngữ:, bits of children, những em bé tội nghiệp
  • Idioms: to take children to the zoo, Đem trẻ đi vườn thú
  • viết tắt, quĩ nhi đồng liên hiệp quốc ( united nations children's, .Fund):,
  • Thành Ngữ:, a quite full of children, gia đình đông con
  • Tính từ: trước tuổi đi học, trước tuổi đến trường, pre-school child, đứa trẻ chưa đến đi học
  • / 'hɑ:f'prais /, phó từ, nửa tiền, nửa giá tiền, children are admitted half-price, trẻ con chỉ phải trả nửa tiền (vé...)
  • Phó từ: như trẻ con, adults shouldn't behave childishly, người lớn đừng nên cư xử như trẻ con
  • the sins of the fathers will be visited upon the children, Đời cha ăn mặn, đời con khát nước.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top