Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cormorant” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.456) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thuế đánh vào công ty, thuế công ty, advance corporation tax, thuế công ty ứng trước (áp dụng ở anh từ năm 1972), advance corporation tax (act), thuế công ty ứng trước, classical corporation tax system, chế độ thuế...
  • viết tắt, (thương nghiệp) liên hợp ( incorporated),
  • viết tắt, công ty điện thoại và điện tín quốc tế ( international telephone and telegraph corporation),
  • Thành Ngữ:, corporate town, thành phố có quyền tự trị
  • mạng viễn thông, association of european public telecommunications network operators (etno), hiệp hội các nhà khai thác mạng viễn thông công cộng châu Âu, corporate telecommunications network (ctn), mạng viễn thông công ty/nội...
  • / ´kɔmərənt /, Danh từ: (động vật học) chim cốc, (nghĩa bóng) người tham lam, Từ đồng nghĩa: noun, bird , gluttonous , gourmand , greedy , rapacious , ravenous,...
  • Nghĩa chuyên ngành: chất nhuộm, Từ đồng nghĩa: noun, colorant , coloring , dye , pigment , stain , tincture
"
  • Điều chỉnh giá, a provision in a contract for prices of products ( usually a piece of equipment to be fabricated ) to be increase or decrease during the period of fabrication . generally , the contracts incorporate a formula for such price adjustments...
  • đầu tư của tư nhân, đầu tư tư nhân, overseas private investment corporation, công ty (bảo hộ) Đầu tư tư nhân hải ngoại (của chính phủ mỹ)
  • / ˌkɔrpəˈreɪʃən /, Danh từ: Đoàn thể, liên đoàn; phường hội, công ty kinh doanh, hội đồng thành phố ( (cũng) municipal corporation), (thông tục) bụng phệ, công ty, Toán...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • viết tắt, công ty phát thanh canada ( canadian broadcasting corporation),
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • viết tắt, hiệp hội phát thanh anh quốc ( british broadcasting corporation),
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • viết tắt, tổng công ty thép anh ( british steel corporation),
  • / ´kɔ:pərə¸tizəm /, danh từ, cũng corporativism, chủ nghĩa nghiệp đoàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top