Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn diminish” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.486) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, diminished fifth, (âm nhạc) khoảng năm giảm
  • vòm go tích, vòm gotic, vòm cung nhọn, diminished gothic arch, vòm cung nhọn thấp
  • / di´miniʃiη /, tính từ, hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ, diminishing glass, kính thu nhỏ
  • dòng triều xuống, nước ròng, triều xuống, Từ đồng nghĩa: noun, diminishing tide , falling tide , outgoing tide , retiring tide
"
  • Thành Ngữ:, diminished responsibility, (pháp lý) sự giảm tội (do mắc bệnh thần kinh hoặc do một trạng thái bất bình (thường) khác)
  • / wiznd /, như wizen, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, diminished , gnarled , lean , macerated , mummified , old , reduced , shrunk , shrunken , wilted...
  • nhà sản xuất biên tế, sản phẩm biên, diminishing marginal product, sản phẩm biên tế giảm dần, marginal product of labour, sản phẩm biên tế, value of (the) marginal product, giá trị sản phẩm biên tế, value of marginal...
  • giá trị biên tế, declining marginal value, giá trị biên tế giảm dần, diminishing marginal value, giá trị biên tế giảm dần, marginal value of commodity, giá trị biên tế của hàng hóa, marginal value product, sản phẩm...
  • / di'miniʃ /, Động từ: bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ, Đồng nghĩa: Trái nghĩa:, to diminish someone's powers, giảm...
  • / di:´vaitə¸laiz /, Từ đồng nghĩa: verb, noun, attenuate , debilitate , enfeeble , sap , undermine , undo , unnerve , weaken , deaden , desiccate , destroy , diminish , disembowel , emasculate , enervate , eviscerate...
  • ngưng hẳn, giảm bớt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abate , cease , decrease , die down , die out , diminish , ease , ease off , ease up , ebb , fall , moderate...
  • / əd'ministreitriks /, Danh từ, số nhiều .administratrices: người đàn bà cầm quyền hành chính, người đàn bà cầm quyền cai trị, bà quản lý tài sản (cho vị thành niên hoặc người...
  • , a network administrator = the packet...propagate, a network administrator = serial0/0/0, a network administrator = enable secret cangetin - interface fa0/0, a ping = the static, a router has learned = s 192.168.168.0/24 [1/0], a router needs = flash,...
  • quản lý địa chỉ, quản trị địa chỉ, sự quản lý địa chỉ, global address administration, quản lý địa chỉ toàn cục, universal address administration, quản lý địa chỉ toàn cục, local address administration,...
  • / ¸mæləd´minis¸treitə /, danh từ, người quản lý kém,
  • chi phí hành chính, chi phí hành chính, chi phí chung, chi phí hành chính, chi sự nghiệp, administrative expenses for current year, chi sự nghiệp năm nay
  • / əd´ministrəbl /, Từ đồng nghĩa: adjective, controllable , manageable , rulable
  • chi phí quản lý, administration expense budget, dự toán chi phí quản lý
  • Thành ngữ: (làm việc) vắt chân lên cổ, his administrative assistant was rushed off his feet by phone calls and letters .
  • hợp tác kinh tế, asian pacific economic cooperation, diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á-thái bình dương apec, develop economic cooperation (to...), phát triển hợp tác kinh tế, economic cooperation administration, cơ quan hợp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top