Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn donkey” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.716) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´dʌηki /, Danh từ: con lừa, người ngu đần, donkey (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) đảng dân chủ, (kỹ thuật) (như) donkey-engine, donkey's years, (từ lóng) thời gian dài dằng dặc,...
  • / ´dʌηki¸endʒin /, danh từ ( (cũng) .donkey), (kỹ thuật) cần trục hơi nước (trên tàu thuỷ),
  • Thành Ngữ:, donkey-work, phần gay go của một công việc
"
  • Thành Ngữ:, donkey's years, (từ lóng) thời gian dài dằng dặc
  • / jə: /, Danh từ: năm, ( số nhiều) tuổi, Cấu trúc từ: it heaps years on me, year by year, for years, years of discretion, all year round, donkey's years, man of the year,...
  • Thành Ngữ:, to talk the hind legs off a donkey, nói thao thao bất tuyệt
  • Thành Ngữ:, to talk the hind leg off a donkey, (từ lóng) nói dai, nói lải nhải; nói ba hoa
  • , as agile as aỵmonkey, nhanh như khỉ
  • Danh từ: khỉ đuôi dài ở ấn-độ ( (cũng) entellus monkey),
  • Thành Ngữ:, donkey jacket, áo đi mưa của công nhân
  • Thành Ngữ:, as stupid as a donkey ( a goose , an owl ), ngu như lừa
  • / 'burou /, Danh từ, số nhiều burros: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lừa thồ, Từ đồng nghĩa: noun, ass , donkey , jackass , mule
  • / 'dʒækæs /, Danh từ: con lừa đực, (thường) người ngu đần, chàng ngốc, Từ đồng nghĩa: noun, he-ass , burro , donkey , jack , male ass , rocky...
  • Thành Ngữ:, to have a monkey on one's back, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nghiện thuốc phiện
  • Thành Ngữ:, to get one's monkey up, get
  • / ´ma:məzet /, Danh từ: (động vật học) khỉ đuôi sóc (châu mỹ), Từ đồng nghĩa: noun, monkey , tamarin
  • / bə'bu:n /, Danh từ: (động vật học) khỉ đầu chó, Từ đồng nghĩa: noun, ape , chacma , mandrill , monkey
  • / ´kɔnkeivnis /,
  • / 'bʌzsɔ: /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) cái cưa tròn, lưỡi cưa tròn (máy), to monkey with a buzz-saw, chơi với lửa
  • / ¸tʃimpən´zi: /, Danh từ: (động vật học) con tinh tinh (vượn), con tinh tinh, Từ đồng nghĩa: noun, animal , anthropoid , ape , bonobo , chimp , monkey , primate...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top