Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn drinks” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.859) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / drʌŋkən /, (thơ ca), động tính từ quá khứ của .drink: Tính từ: say rượu, nghiện rượu, do say rượu; trong khi say rượu..., Cơ...
"
  • / drʌŋk /, Động tính từ quá khứ của .drink: Tính từ: say rượu, (nghĩa bóng) say sưa, mê mẩn, cuồng lên, Danh từ: chầu...
  • / ¸ouvə´driηk /, Nội động từ .overdrank; .overdrink: uống nhiều quá, uống quá mức,
  • , jay: he's my attaché, he's too scared to get his own drinks., jay: là attaché của tớ, hắn quá sợ đến mức ko dám tự lấy đồ uống cho chính mình.
  • Idioms: to be in an expansive mood after a few drinks, trở nên cởi mở sau vài ly rượu
  • nước ngọt, nước uống, nước uống được, nước uống, chlorination ( ofdrinking water ), sự xử lý clo nước uống, drinking water cooler, bộ làm lạnh nước uống, drinking water cooler, giàn làm lạnh nước uống,...
  • Tính từ: không làm say, không kích thích, không kích động, (y học) không làm nhiễm độc, unintoxicating drinks, đồ uống không có chất...
  • / ´driηkə /, danh từ, người uống, người nghiện rượu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, a hard ( heavy ) drinker, người nghiện rượu nặng,...
  • Tính từ: liên quan đến rượu, a drinks cupboard, một tủ đựng rượu
  • bộ làm lạnh nước, hệ (thống) máy sản suất nước lạnh, máy làm lạnh nước, drinking water cooler, máy làm lạnh nước uống, drinking water cooler [cooling station], dàn [máy] làm lạnh nước uống, ice bank water...
  • / driɳk /, Danh từ: Đồ uống, thức uống, rượu mạnh ( (cũng) strong drink), hớp, ngụm; cốc, ly (rượu, nước giải khát), thói rượu chè, thói nghiện rượu, (hàng không), (từ...
  • Idioms: to take to drink /to drinking, bắt đầu uống rượu
  • , be through ( with somebody / something ), cắt đứt, chấm dứt (một tình bạn, thói quen..), he is through with drinking., anh ta đã cai (hoặc bỏ) rượu.
  • Danh từ: vòi nước uống công cộng, Nghĩa chuyên ngành: vòi phun nước uống, Từ đồng nghĩa: noun, chilled water drinking fountain,...
  • Tính từ: có mùi vị (dùng trong tính từ ghép), có hương vị, durian-flavoured biscuits, bánh có vị sầu riêng, chocolate flavoured dairy drink,...
  • / dæ'krai,ousiriɳks /, bơm sửa ống lệ, đường rò lệ, ống lệ,
  • / ə´və:s /, Tính từ: không thích, chống đối, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, my son is averse to drinking...
  • giàn làm lạnh nước uống, bộ làm lạnh nước uống, máy làm lạnh nước uống, drinking water cooler [cooling station], dàn [máy] làm lạnh nước uống
  • Danh từ số nhiều: thức uống, eatables and drinkables, đồ ăn và thức uống
  • Ngoại động từ .outdrank, .outdrunk, .outdrunken: uống quá chén,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top