Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn especial” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.651) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´speʃəli /, Phó từ: Đặc biệt, riêng biệt; chỉ dành cho, một cách cá biệt, một cách riêng biệt (như) especially, Toán & tin: một cách chuyên...
  • / ˈænsɛstri or, especially brit., -səstri /, Danh từ: tổ tiên, tổ tông, tông môn, dòng họ, Từ đồng nghĩa: noun, ancestor , antecedent , antecessor , blood , breed...
  • Phó từ: lạ thường, phi thường, Từ đồng nghĩa: adverb, notably , exceptionally , unusually , extremely , especially...
  • Phó từ: cá biệt, khác thường, Từ đồng nghĩa: adverb, particularly , abnormally , especially , extraordinarily ,...
  • mạch tích hợp tuyến tính, special-purpose linear integrated circuit (splic), mạch tích hợp tuyến tính chuyên dụng, splic (special-purpose linear integrated circuit ), mạch tích hợp tuyến tính chuyên dụng
  • Viết tắt: hỗ trợ dành riêng cho việc thiết lập dự án (special assistance for project formation),
  • kỹ xảo đặc biệt, hiệu ứng đặc biệt, seg ( specialeffects generator ), bộ tạo các hiệu ứng đặc biệt, special effects generator (seg), bộ tạo các hiệu ứng đặc biệt, special effects generator (seg), chương...
  • / 'kʌnstəbl /, Danh từ: cảnh sát, công an, (sử học) nguyên soái; đốc quân, đốc hiệu, Từ đồng nghĩa: noun, chief constable, cảnh sát trưởng, special...
  • Danh từ: ( specialỵbranch) cơ quan đặc vụ,
  • như specialization,
"
  • tín thác quản lý, specialize management trust, công ty tín thác quản lý chuyên nghiệp hóa
  • ngân hàng ngoại hối, specialized foreign exchange bank, ngân hàng ngoại hối chuyên nghiệp
  • ngân hàng ngoại hối, ngân hàng hối đoái, specialized foreign exchange bank, ngân hàng ngoại hối chuyên nghiệp
  • / ´speʃə¸laiz /, Tính từ: chuyên dụng; thích ứng, thiết kế cho một mục đích riêng, chuyên; (thuộc) chuyên gia, liên quan đến chuyên gia, chuyên môn hóa, specialized tools, các dụng...
  • Danh từ: kiện tướng môn cờ, Từ đồng nghĩa: noun, champion , master , master hand , past master , specialist , virtuoso , wizard
  • / ´speʃəlti /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như speciality, Kỹ thuật chung: ngành chuyên môn, Kinh tế: các sản phẩm đặc biệt, Từ đồng...
  • như specialized,
  • kí tự đặc biệt, ký tự đặc biệt, special-character word, từ kí tự đặc biệt
  • séc gạch chéo, séc gạch chéo, general crossed cheque, séc gạch chéo để trống, generally crossed cheque, séc gạch chéo để trống, specially crossed cheque, séc gạch chéo đích danh
  • / pri:´septə /, Danh từ: thầy dạy, thầy giáo, Từ đồng nghĩa: noun, expert , guru , instructor , mentor , specialist , teacher , tutor
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top