Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn every” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.782) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´evri¸wʌn /, như everybody, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, anybody , each one , each person , every one , every person , everybody , everyman , everyone ,...
  • Từ đồng nghĩa: noun, all , anybody , anybody at all , any of , any person , a person , each and every one , everybody , everyone , masses , one , public , whole world
  • / ʌn´mouti¸veitid /, Tính từ: không có lý do, không có mục đích, Từ đồng nghĩa: adjective, apathetic , dull , everyday , humdrum , indifferent , lazy , old hat...
  • Thành Ngữ: cách ngày, ngày có ngày không, every other day, như every, i go to the gym every other day, tôi đến phòng tập cách ngày.
  • Idioms: to have enough of everything, mọi thứ có đủ dùng
  • / ´evri¸bɔdi /, Đại từ: mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người, everybody else, mọi người khác; tất cả những người khác, everybody knows, mọi người đều biết,...
  • Danh từ: nhà nghiên cứu trứng chim, an oologist know everykind of bird, nhà nghiên cứu trứng chim thì biết tất cả các loại chim
  • Idioms: to be welcome guest everywhere, chỗ nào cũng được hoan nghênh, trọng đãi
"
  • Thành Ngữ:, everything in the garden is lovely, mọi thứ đều mỹ mãn, mọi việc đều tốt đẹp
  • Thành Ngữ:, to sweep everything into one's net, vớ tất, lấy hết
  • hoàn toàn thấu hiểu cùng với ấn tượng/ ảnh hưởng sâu sắc, understood with a strong and personal effect, eg1: i was never worried about my health, but when my brother died from a heart attack, it really hit home. now i exercise every...
  • Thành Ngữ:, after last week's discord , everything is finished between these two bosom friends, sau cuộc xích mích tuần rồi, giữa hai người bạn tri kỷ này không còn gì nữa
  • / /aɪ ə  rɒn.ɪ.kli/ /, Phó từ: mỉa mai, trớ trêu, ironically , everyone in that meeting spoke english instead of vietnamese, trớ trêu thay, mọi người có mặt trong buổi gặp gỡ đều nói...
  • Idioms: to do everything that is humanly possible, làm tất cả những gì mà sức người có thể làm được
  • Idioms: to have everything at sixes and sevens, Để tất cả đồ đạc trong tình trạng lộn xộn, không có thứ tự
  • / ´louli /, Tính từ: tầm thường, ti tiện, hèn mọn, Từ đồng nghĩa: adjective, average , base , baseborn , cast down , common , commonplace , docile , dutiful , everyday...
  • Thành Ngữ:, everyone has his price, (tục ngữ) người nào cũng có giá cả
  • Thành Ngữ:, everybody's business is nobody's business, (tục ngữ) lắm sãi không ai đóng cửa chùa
  • Idioms: to be hail -fellow ( well -met) with everyone, Đối đãi hoàn toàn thân mật với tất cả mọi người
  • / rə´pæsiti /, như rapaciousness, Từ đồng nghĩa: noun, avidity , edacity , omnivorousness , rapaciousness , ravenousness , avarice , covetousness , cupidity , greed , greediness , thievery , voracity
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top