Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn expressly” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.494) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be expressly forbidden, bị nghiêm cấm
  • / iks´presli /, Phó từ: riêng để, chỉ để; cốt để, chính xác rõ ràng, tuyệt đối, it's expressly forbidden, tuyệt đối cấm, Từ đồng nghĩa: adverb,...
  • / iks´presivnis /, danh từ, tính diễn cảm; sức diễn cảm, Từ đồng nghĩa: noun, articulacy , articulateness , eloquentness , expression , expressivity , facundity
  • Từ đồng nghĩa: noun, articulacy , articulateness , expression , expressiveness , expressivity , facundity
  • / a:´tikjulitnis /, danh từ, sự phát âm rõ ràng và rành mạch, Từ đồng nghĩa: noun, articulacy , eloquentness , expression , expressiveness , expressivity , facundity
  • Từ đồng nghĩa: noun, articulateness , eloquentness , expression , expressiveness , expressivity , facundity
  • Phó từ: không tả nổi, không tả xiết, inexpressibly parsimonious, bủn xỉn không tả nổi
"
  • / ¸iniks´presivnis /, danh từ, tính không diễn cảm; tính không biểu lộ; tính không hồn, tính không thần sắc, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) inexpressibility,
  • / ¸iniks¸presə´biliti /, danh từ, tính không thể diễn đạt được, tính không thể nói ra được, tính không thể tả được ( (từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) inexpressiveness),
  • / i´vɔkətiv /, Tính từ: gợi lên, khiến liên tưởng tới, Từ đồng nghĩa: adjective, calling up , expressive , graphic , redolent , remindful of , reminiscent , resonant...
  • Phó từ: gãy gọn, súc tích, the orator expresses his ideas very concisely, diễn giả trình bày ý kiến thật súc tích
  • / lɔ´kju:ʃən /, Danh từ: thành ngữ, cụm từ, cách phát biểu, Từ đồng nghĩa: noun, accent , articulation , dialect , diction , expression , inflection , language...
  • / ´wə:dlis /, tính từ, không diễn đạt được bằng lời, Từ đồng nghĩa: adjective, wordless grief, nỗi đau buồn khôn tả, tacit , undeclared , unexpressed , unsaid , unspoken , unuttered ,...
  • téc tổng quát, general term of an expression, téc tổng quát của một biểu thức
  • / 'ɔbitə /, phó từ, nhân tiện, oxford, dictumn. (pl. obiter dicta) 1 a judge's expression of opinionuttered in court or giving judgement, but not essential to thedecision and therefore without binding authority., anincidental remark. [l f. obiter...
  • / bi´hest /, Danh từ: (thơ ca) chỉ thị, mệnh lệnh, Từ đồng nghĩa: noun, bidding , charge , command , commandment , demand , dictate , direction , expressed desire...
  • / ¸iniks´presiv /, Tính từ: không diễn cảm; không biểu lộ (tình cảm...); không hồn, không thần sắc (cái nhìn), (từ cổ,nghĩa cổ) (như) inexpressible, Từ...
  • / ´taim¸wɔ:n /, Tính từ: bị mòn, bị hư hỏng (vì thời gian), a time-worn expression, một thành ngữ sáo mòn (nhàm)
  • / ri'li:v /, Tính từ: cảm thấy bớt căng thẳng, thể hiện bớt căng thẳng, a relieved smile, nụ cười thanh thản, a relieved expression, vẻ mặt thanh thản
  • Phó từ: làm cho khó chịu, làm phật ý, làm bực bội, this fishwife expresses herself too displeasingly, mụ hàng tôm hàng cá này ăn nói nghe...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top