Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn firm” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.266) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tín hiệu thừa nhận, tín hiệu xác nhận, message confirmation signal, tín hiệu thừa nhận thông báo, message confirmation signal, tín hiệu xác nhận thông báo
  • Thành Ngữ:, the infirmities of age, những bệnh tật lúc tuổi già
  • / in´fə:mnis /, như infirmity,
  • viết nghĩa của Đặc biệt:confirmemail/9d39ddc62fda9900a1d2960c10fdf8a7 vào đây,
"
  • Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , complete , confirmed , congenital , deep-down , deep-dyed , deep-rooted , deep-seated , deeply ingrained , die-hard , entrenched...
  • / di´saisivnis /, danh từ, tính quyết định, tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát, Từ đồng nghĩa: noun, decidedness , determination , firmness , purpose , purposefulness , resoluteness...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, used , wont , confirmed , habitual , inveterate
  • / ə'sevəreiʃn /, danh từ, sự long trọng xác nhận, sự quả quyết, sự đoan chắc, Từ đồng nghĩa: noun, affirmation , allegation , averment , claim , declaration , statement
  • / ə´vauəl /, danh từ, sự nhận; sự thừa nhận; sự thú nhận, Từ đồng nghĩa: noun, admission , affirmation , announcement , assertion , confession , declaration , oath , proclamation , testimony,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, accepted , accredited , allowed , approved , confirmed , empowered , licensed , okayed , permitted , warranted , conventional , orthodox , received , recognized , conclusive , official...
  • / ə'sevəreit /, Ngoại động từ: long trọng xác nhận, quả quyết, đoan chắc, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, affirm...
  • / ə´və:mənt /, Danh từ: sự xác nhận; sự khẳng định, sự quả quyết, (pháp lý) chứng cớ để xác minh, Từ đồng nghĩa: noun, affirmation , allegation...
  • / ¸disæfə:´meiʃən /, danh từ, sự không công nhận, sự phủ nhận, (pháp lý) sự huỷ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu (một bản án), Từ đồng nghĩa: noun, contradiction , disaffirmance...
  • / ˈbɛdˌrɪdn /, Tính từ: nằm liệt giường (vì ốm hay tàn tật), Từ đồng nghĩa: adjective, ailing , disabled , flat on one ’s back , ill , incapacitated , infirm...
  • / kə'rɔbərətiv /, tính từ, Để làm chứng, để chứng thực; để làm vững thêm, Từ đồng nghĩa: adjective, supporting , collateral , adminicular , confirmatory , corroboratory , justificatory...
  • / ə´vaud /, tính từ, Đã được công khai thừa nhận; đã được công khai thú nhận, Từ đồng nghĩa: adjective, accepted , acknowledged , admitted , affirmed , avowedly , professed , sworn
  • / ei /, như ay, Từ đồng nghĩa: noun, adverb, yea , affirmative , always , continually , okay , vote , yes, absolutely , agreed , all right , assuredly , gladly , indubitably , roger , undoubtedly , unquestionably...
  • / [ˈfɜːmˌwɛə] /, phần sụn, vi chương trình, operating system firmware, phần sụn hệ điều hành, system firmware, phần sụn hệ thống
  • như mail-order firm, cửa hiệu bán hàng qua đường bưu điện,
  • Thành Ngữ:, to take a firm/hard line, kiên quyết, kiên định
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top